Đang tải...
Tìm thấy 134 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Podod 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Podod

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.887.767,00 ₫
    10.743.344  - 473.233.601  10.743.344 ₫ - 473.233.601 ₫
  8. Nhẫn xếp chồng Bicg Set 0.36 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bicg Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    27.535.623,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.325.215  - 182.051.023  14.325.215 ₫ - 182.051.023 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Blada SET 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blada SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    32.305.033,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.749.925  - 1.391.498.118  15.749.925 ₫ - 1.391.498.118 ₫
  10. Nhẫn Anglicise 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anglicise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.004.683  - 1.273.097.737  7.004.683 ₫ - 1.273.097.737 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    27.284.870,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  12. Nhẫn Adette 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    67.613.734,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  13. Nhẫn Caphaws 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caphaws

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.751.210,00 ₫
    7.386.756  - 107.490.049  7.386.756 ₫ - 107.490.049 ₫
  14. Nhẫn Olina 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.444.377,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  15. Nhẫn Muliphen 0.351 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    21.924.517,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  16. Nhẫn Ellger 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    29.597.405,00 ₫
    6.504.874  - 1.290.163.693  6.504.874 ₫ - 1.290.163.693 ₫
  17. Nhẫn Cessna 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  18. Nhẫn Lencho 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lencho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    18.535.099,00 ₫
    9.393.917  - 130.230.507  9.393.917 ₫ - 130.230.507 ₫
  19. Nhẫn Kaptei 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.282.238,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  20. Nhẫn Affollata 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Affollata

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.479 crt - AAA

    27.658.452,00 ₫
    10.242.404  - 1.331.611.611  10.242.404 ₫ - 1.331.611.611 ₫
  21. Nhẫn Polpo 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polpo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.589 crt - AA

    40.105.846,00 ₫
    9.536.558  - 1.325.003.151  9.536.558 ₫ - 1.325.003.151 ₫
  22. Nhẫn Dudgeon 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dudgeon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.415.100,00 ₫
    9.053.730  - 130.626.732  9.053.730 ₫ - 130.626.732 ₫
  23. Nhẫn Christelle 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.216.054,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  24. Nhẫn Eigoloen 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  25. Nhẫn Augie 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Augie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.641.796,00 ₫
    8.721.468  - 1.311.305.104  8.721.468 ₫ - 1.311.305.104 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Sendaway 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sendaway

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    27.878.073,00 ₫
    11.276.833  - 163.230.355  11.276.833 ₫ - 163.230.355 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út Aldend 0.36 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Aldend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.231.789,00 ₫
    10.024.480  - 146.461.563  10.024.480 ₫ - 146.461.563 ₫
  29. Nhẫn Wistre 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wistre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    27.581.471,00 ₫
    12.570.223  - 182.022.717  12.570.223 ₫ - 182.022.717 ₫
  30. Nhẫn Ohte 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ohte

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.897.262,00 ₫
    9.588.633  - 1.305.786.262  9.588.633 ₫ - 1.305.786.262 ₫
  31. Nhẫn Onfundat 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Onfundat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    25.489.689,00 ₫
    10.007.499  - 2.731.288.938  10.007.499 ₫ - 2.731.288.938 ₫
  32. Nhẫn Gisind 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gisind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.456.817,00 ₫
    7.450.436  - 106.881.567  7.450.436 ₫ - 106.881.567 ₫
  33. Nhẫn Simul 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simul

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    20.127.356,00 ₫
    8.293.545  - 118.768.302  8.293.545 ₫ - 118.768.302 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Pavada 0.352 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pavada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    18.088.213,00 ₫
    7.471.662  - 107.093.825  7.471.662 ₫ - 107.093.825 ₫
  35. Nhẫn Analysis 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Analysis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    20.498.108,00 ₫
    8.497.317  - 120.890.930  8.497.317 ₫ - 120.890.930 ₫
  36. Nhẫn Floresita 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    21.145.369,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø8 mm 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.36 crt - VS

    22.680.739,00 ₫
    9.689.670  - 130.117.299  9.689.670 ₫ - 130.117.299 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bodend SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bodend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - VS

    29.592.877,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.907.481  - 486.393.918  13.907.481 ₫ - 486.393.918 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bryoc SET 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bryoc SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    33.511.819,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.434.360  - 1.391.781.135  15.434.360 ₫ - 1.391.781.135 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fenix SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fenix SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.238 crt - VS

    39.752.356,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    18.115.385  - 584.671.755  18.115.385 ₫ - 584.671.755 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gyfigen SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyfigen SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.022 crt - VS

    50.554.569,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    22.388.100  - 634.086.609  22.388.100 ₫ - 634.086.609 ₫
  42. Nhẫn Yanabader 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yanabader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    25.570.633,00 ₫
    11.957.490  - 169.216.176  11.957.490 ₫ - 169.216.176 ₫
  43. Nhẫn Pooja 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pooja

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    23.605.642,00 ₫
    10.982.494  - 159.834.145  10.982.494 ₫ - 159.834.145 ₫
  44. Nhẫn Alicante 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alicante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    21.129.519,00 ₫
    8.517.695  - 124.556.008  8.517.695 ₫ - 124.556.008 ₫
  45. Nhẫn Carcabuey 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carcabuey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    16.732.279,00 ₫
    6.176.857  - 90.325.043  6.176.857 ₫ - 90.325.043 ₫
  46. Nhẫn Gdynia 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gdynia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.159.124,00 ₫
    8.476.940  - 1.300.522.136  8.476.940 ₫ - 1.300.522.136 ₫
  47. Nhẫn Halkis 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Halkis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    27.238.171,00 ₫
    7.784.113  - 1.306.040.974  7.784.113 ₫ - 1.306.040.974 ₫
  48. Nhẫn Teruel 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teruel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    34.751.720,00 ₫
    10.853.722  - 1.357.719.979  10.853.722 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  49. Nhẫn Despotiko 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Despotiko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.948 crt - VS

    38.915.191,00 ₫
    11.312.210  - 1.354.026.595  11.312.210 ₫ - 1.354.026.595 ₫
  50. Nhẫn Farmakonisi 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Farmakonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    34.270.590,00 ₫
    6.155.631  - 1.319.852.232  6.155.631 ₫ - 1.319.852.232 ₫
  51. Nhẫn Hyeres 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hyeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    19.698.867,00 ₫
    6.643.836  - 107.277.788  6.643.836 ₫ - 107.277.788 ₫
  52. Nhẫn Investor 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.342.915,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  53. Nhẫn Koubelonisi 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koubelonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    25.296.671,00 ₫
    8.599.204  - 1.301.456.090  8.599.204 ₫ - 1.301.456.090 ₫
  54. Nhẫn Aquami 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  55. Nhẫn Goyar 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Goyar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    21.688.197,00 ₫
    9.618.067  - 447.988.440  9.618.067 ₫ - 447.988.440 ₫
  56. Nhẫn Obnodyter 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Obnodyter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.568.043,00 ₫
    7.514.115  - 107.518.355  7.514.115 ₫ - 107.518.355 ₫
  57. Nhẫn Orateys 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orateys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.781.636,00 ₫
    6.410.346  - 214.810.299  6.410.346 ₫ - 214.810.299 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Annike - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annike - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    38.992.738,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 552.945.490  17.016.428 ₫ - 552.945.490 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Geli - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geli - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.738 crt - VS

    37.976.139,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.427.752  - 537.407.828  16.427.752 ₫ - 537.407.828 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hangeng - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hangeng - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.566 crt - VS

    29.889.479,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.065.970  - 488.092.023  14.065.970 ₫ - 488.092.023 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Harweaa - SET 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harweaa - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.722 crt - VS

    44.357.617,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.254.148  - 1.497.884.404  20.254.148 ₫ - 1.497.884.404 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hingelt - SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hingelt - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    28.791.936,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.693.519  - 469.780.785  13.693.519 ₫ - 469.780.785 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út Fendgi 0.35 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Fendgi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.482 crt - VS

    19.160.001,00 ₫
    8.741.844  - 413.248.034  8.741.844 ₫ - 413.248.034 ₫
  64. Nhẫn đeo ngón út Ostend 0.36 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ostend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.046.414,00 ₫
    9.925.424  - 139.456.885  9.925.424 ₫ - 139.456.885 ₫
  65. Nhẫn đeo ngón út Ditiver 0.35 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    26.639.306,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón út Baromenat 0.35 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Baromenat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    17.812.555,00 ₫
    8.110.149  - 407.262.215  8.110.149 ₫ - 407.262.215 ₫
  67. Nhẫn đeo ngón út Niayendo 0.36 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Niayendo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    27.313.171,00 ₫
    12.822.108  - 181.060.457  12.822.108 ₫ - 181.060.457 ₫

You’ve viewed 120 of 134 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng