Đang tải...
Tìm thấy 475 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Prudencia 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.219.476,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  12. Nhẫn Izarra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  13. Nhẫn Marline 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.359.146,00 ₫
    11.797.302  - 643.511.097  11.797.302 ₫ - 643.511.097 ₫
  14. Nhẫn Linoshka 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    116.360.389,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  15. Nhẫn Eniait 0.57 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    26.390.817,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.673.735,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  17. Nhẫn Assieve 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.153.605,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  18. Nhẫn Eduard 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    20.451.975,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  19. Nhẫn Dorenda 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    104.291.955,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    207.853.445,00 ₫
    9.149.389  - 1.609.336.703  9.149.389 ₫ - 1.609.336.703 ₫
  21. Nhẫn Polzin 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.163.313,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Feoun SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feoun SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.176 crt - VS

    38.715.946,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.572.557  - 1.781.750.984  17.572.557 ₫ - 1.781.750.984 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  24. Nhẫn Isa 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    36.881.710,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  25. Nhẫn Miorbhuil 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - VS

    30.010.895,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  26. Nhẫn Bojana 0.59 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    70.816.078,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  27. Nhẫn Mitzel 0.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    29.635.612,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  28. Nhẫn Nephthys 0.578 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nephthys

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - VS

    46.055.441,00 ₫
    11.054.664  - 169.697.307  11.054.664 ₫ - 169.697.307 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  30. Nhẫn Elray 0.612 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elray

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.612 crt - AAA

    31.787.112,00 ₫
    12.124.470  - 218.192.356  12.124.470 ₫ - 218.192.356 ₫
  31. Nhẫn Cyrillus 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    33.327.294,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  32. Nhẫn Yamper 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    57.138.406,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  33. Nhẫn Ahmarria 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    86.200.628,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  34. Nhẫn Nirari 0.51 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nirari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.51 crt - AAA

    33.555.123,00 ₫
    13.907.481  - 192.310.406  13.907.481 ₫ - 192.310.406 ₫
  35. Nhẫn Bryllu 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bryllu

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.62 crt - AAA

    28.033.734,00 ₫
    12.196.640  - 1.700.157.036  12.196.640 ₫ - 1.700.157.036 ₫
  36. Nhẫn Kotah 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kotah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    15.940.393,00 ₫
    7.068.362  - 298.852.351  7.068.362 ₫ - 298.852.351 ₫
  37. Nhẫn Laism 0.896 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    31.123.719,00 ₫
    13.631.538  - 239.701.688  13.631.538 ₫ - 239.701.688 ₫
  38. Nhẫn Antimilos 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    42.261.024,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  39. Nhẫn Presume 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Presume

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.65 crt - AAA

    72.362.202,00 ₫
    7.152.418  - 164.758.650  7.152.418 ₫ - 164.758.650 ₫
  40. Nhẫn Underlie 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Underlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    38.355.664,00 ₫
    11.111.267  - 210.678.242  11.111.267 ₫ - 210.678.242 ₫
  41. Nhẫn Versay 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Versay

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - AA

    40.335.090,00 ₫
    10.632.968  - 270.423.244  10.632.968 ₫ - 270.423.244 ₫
  42. Nhẫn Lometa 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lometa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    60.163.864,00 ₫
    10.052.782  - 283.640.161  10.052.782 ₫ - 283.640.161 ₫
  43. Nhẫn Rudolfia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    97.527.554,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  44. Nhẫn Gianalis 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  45. Nhẫn Ciall 0.528 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciall

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    25.575.159,00 ₫
    9.903.348  - 151.725.689  9.903.348 ₫ - 151.725.689 ₫
  46. Nhẫn Raquel 0.624 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Raquel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    39.244.339,00 ₫
    14.739.552  - 201.876.393  14.739.552 ₫ - 201.876.393 ₫
  47. Nhẫn Leonore 0.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    65.342.518,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Watod - A 0.66 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Watod - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.256.157,00 ₫
    6.622.609  - 127.867.312  6.622.609 ₫ - 127.867.312 ₫
  50. Nhẫn Felicity 0.525 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Felicity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.525 crt - AAA

    25.434.784,00 ₫
    10.969.759  - 166.555.813  10.969.759 ₫ - 166.555.813 ₫
  51. Nhẫn Alceste 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.932 crt - VS

    273.875.775,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  52. Nhẫn Charlese 0.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    74.890.680,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  53. Nhẫn SYLVIE Ebly 0.96 Carat

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    49.594.856,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫
  54. Nhẫn Cyndy 0.63 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    50.530.513,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Ndoda - Set 0.88 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ndoda - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    61.191.783,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    23.031.966  - 436.922.454  23.031.966 ₫ - 436.922.454 ₫
  56. Nhẫn xếp chồng Equa Set 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    32.998.993,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.999.178  - 1.526.384.274  13.999.178 ₫ - 1.526.384.274 ₫
  57. Nhẫn Trumbeak 0.648 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trumbeak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    25.277.142,00 ₫
    12.695.033  - 211.711.253  12.695.033 ₫ - 211.711.253 ₫
  58. Nhẫn Darci 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    39.588.207,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  59. Nhẫn Loronda 0.558 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loronda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    50.900.699,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  60. Nhẫn Suyuk 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suyuk

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.502 crt - VS

    56.463.126,00 ₫
    12.582.958  - 1.673.793.947  12.582.958 ₫ - 1.673.793.947 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    20.125.374,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  62. Nhẫn Slayton 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slayton

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.7 crt - AAA

    19.081.889,00 ₫
    7.068.362  - 2.492.238.183  7.068.362 ₫ - 2.492.238.183 ₫
  63. Nhẫn Maeum 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maeum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.815 crt - VS

    28.519.107,00 ₫
    6.962.230  - 113.518.323  6.962.230 ₫ - 113.518.323 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Cushion 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    23.507.433,00 ₫
    9.373.540  - 2.377.035.900  9.373.540 ₫ - 2.377.035.900 ₫
  65. Nhẫn Idania 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    44.035.261,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  66. Nhẫn Bihotza 0.613 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.613 crt - VS

    23.374.416,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  67. Nhẫn Beneficial 0.628 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beneficial

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.628 crt - AAA

    27.342.605,00 ₫
    10.688.156  - 150.466.265  10.688.156 ₫ - 150.466.265 ₫
  68. Nhẫn Erin 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    67.812.129,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Anita 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anita 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.14 crt - SI

    107.282.886,00 ₫
    9.084.862  - 283.611.861  9.084.862 ₫ - 283.611.861 ₫
  70. Nhẫn Kalidah 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫

You’ve viewed 240 of 475 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng