Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Nedria 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    74.817.096,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  8. Nhẫn Dossantos 0.845 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossantos

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    72.874.464,00 ₫
    19.518.303  - 291.154.274  19.518.303 ₫ - 291.154.274 ₫
  9. Nhẫn Stacee 0.771 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.771 crt - AAA

    35.348.604,00 ₫
    14.077.291  - 209.050.888  14.077.291 ₫ - 209.050.888 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Queen 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queen 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.58 crt - AA

    57.414.065,00 ₫
    11.085.230  - 309.394.755  11.085.230 ₫ - 309.394.755 ₫
  11. Nhẫn Serena 0.888 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    38.223.214,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  12. Nhẫn Latrinda 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latrinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    38.653.966,00 ₫
    9.297.125  - 280.102.440  9.297.125 ₫ - 280.102.440 ₫
  13. Nhẫn Calvaireen 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Calvaireen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.086 crt - VS

    47.484.112,00 ₫
    14.941.626  - 831.986.617  14.941.626 ₫ - 831.986.617 ₫
  14. Nhẫn Purvaja 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    121.648.289,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  15. Nhẫn Tyranitar 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tyranitar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.955 crt - VS

    22.081.309,00 ₫
    9.727.312  - 196.258.499  9.727.312 ₫ - 196.258.499 ₫
  16. Nhẫn Lordina 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lordina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.305.740,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.783  16.647.090 ₫ - 363.889.783 ₫
  17. Nhẫn Lindstedt 0.855 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lindstedt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.855 crt - AAA

    52.293.147,00 ₫
    21.198.012  - 299.715.557  21.198.012 ₫ - 299.715.557 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  19. Nhẫn xếp chồng Broder - B 0.784 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Broder - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.784 crt - VS

    32.887.767,00 ₫
    11.569.756  - 196.074.537  11.569.756 ₫ - 196.074.537 ₫
  20. Nhẫn Segara 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Segara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    35.059.361,00 ₫
    12.270.224  - 207.805.618  12.270.224 ₫ - 207.805.618 ₫
  21. Nhẫn Prudencia 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.219.476,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  22. Nhẫn Izarra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  23. Nhẫn Marline 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.359.146,00 ₫
    11.797.302  - 643.511.097  11.797.302 ₫ - 643.511.097 ₫
  24. Nhẫn Assieve 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.153.605,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  25. Nhẫn Eduard 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    20.451.975,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Polzin 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.163.313,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  29. Nhẫn Isa 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    36.881.710,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  30. Nhẫn Cyrillus 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    33.327.294,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  31. Nhẫn Yamper 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    57.138.406,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  32. Nhẫn Laism 0.896 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    31.123.719,00 ₫
    13.631.538  - 239.701.688  13.631.538 ₫ - 239.701.688 ₫
  33. Nhẫn Gianalis 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  35. Nhẫn xếp chồng Ndoda - Set 0.88 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ndoda - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    61.191.783,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    23.031.966  - 436.922.454  23.031.966 ₫ - 436.922.454 ₫
  36. Nhẫn Slayton 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slayton

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.7 crt - AAA

    19.081.889,00 ₫
    7.068.362  - 2.492.238.183  7.068.362 ₫ - 2.492.238.183 ₫
  37. Nhẫn Idania 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    44.035.261,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  38. Nhẫn Erin 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    67.812.129,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Anita 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anita 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.14 crt - SI

    107.282.886,00 ₫
    9.084.862  - 283.611.861  9.084.862 ₫ - 283.611.861 ₫
  40. Nhẫn Kalidah 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  41. Nhẫn Jasna 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  42. Nhẫn Pogue 0.814 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.924 crt - VS

    112.968.707,00 ₫
    16.368.035  - 345.847.410  16.368.035 ₫ - 345.847.410 ₫
  43. Nhẫn Adventure 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    54.978.416,00 ₫
    8.517.695  - 131.065.411  8.517.695 ₫ - 131.065.411 ₫
  44. Nhẫn Alzubra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - VS

    75.078.038,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosanna 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.256 crt - AAA

    73.690.121,00 ₫
    13.917.669  - 355.342.653  13.917.669 ₫ - 355.342.653 ₫
  46. Nhẫn Gerri 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    60.515.938,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Morisa 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Morisa 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.328 crt - SI

    115.258.602,00 ₫
    11.142.965  - 335.361.611  11.142.965 ₫ - 335.361.611 ₫
  48. Nhẫn Argyle 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    86.953.453,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  49. Nhẫn Solnedgan 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  50. Nhẫn Tamie 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    34.939.361,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  51. Nhẫn Anisah 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  52. Nhẫn Ballengee 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    59.939.996,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  53. Nhẫn Foldent 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Tromen 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.052 crt - VS1

    55.545.302,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  56. Nhẫn Soria 0.807 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  57. Nhẫn Corinna 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corinna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.058 crt - VS

    21.703.764,00 ₫
    9.179.956  - 168.635.992  9.179.956 ₫ - 168.635.992 ₫
  58. Nhẫn Deandrea 0.712 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.346.666,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  59. Nhẫn Gennie 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.949.521,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  60. Nhẫn Itzhak 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Itzhak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.801.404,00 ₫
    9.350.898  - 163.923.748  9.350.898 ₫ - 163.923.748 ₫
  61. Nhẫn Retrato 0.873 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Retrato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.873 crt - VS

    42.043.667,00 ₫
    14.808.891  - 221.730.074  14.808.891 ₫ - 221.730.074 ₫
  62. Nhẫn Molter 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Molter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    41.537.915,00 ₫
    16.292.752  - 291.111.821  16.292.752 ₫ - 291.111.821 ₫
  63. Nhẫn Fequalis 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fequalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.266.261,00 ₫
    6.601.383  - 82.825.078  6.601.383 ₫ - 82.825.078 ₫
  64. Nhẫn Zazo 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zazo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.922.522,00 ₫
    9.113.164  - 1.821.217.781  9.113.164 ₫ - 1.821.217.781 ₫
  65. Nhẫn đeo ngón út Genge 0.72 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Genge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    33.196.823,00 ₫
    14.549.364  - 239.432.826  14.549.364 ₫ - 239.432.826 ₫
  66. Nhẫn Gaynes 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaynes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    20.467.826,00 ₫
    8.558.449  - 162.084.135  8.558.449 ₫ - 162.084.135 ₫
  67. Nhẫn Kournas 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kournas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    22.495.080,00 ₫
    9.766.934  - 588.662.303  9.766.934 ₫ - 588.662.303 ₫

You’ve viewed 120 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng