Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Soderman 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    29.305.614,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Bavegels - D 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    35.168.605,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  3. Nhẫn Does 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    17.298.596,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    39.850.282,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  5. Nhẫn Yldrost 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  6. Nhẫn Giftani 0.708 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    27.245.246,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - L 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    21.033.012,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  8. Nhẫn Scarlett 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Elisha 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  11. Nhẫn Steffanie 0.73 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steffanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    30.704.004,00 ₫
    13.125.220  - 189.536.830  13.125.220 ₫ - 189.536.830 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    115.681.430,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  13. Nhẫn Jaume 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Gyali 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  16. Nhẫn Dossly 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  17. Nhẫn Clematis 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  18. Nhẫn Pibo 0.792 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Anmolika 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  21. Nhẫn Edwardeen 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    30.863.059,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  23. Nhẫn Crocus 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    128.062.315,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  24. Nhẫn Sonnett 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    42.665.739,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hrimbr SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hrimbr SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    97.091.990,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.886.735  - 1.469.002.467  11.886.735 ₫ - 1.469.002.467 ₫
  26. Nhẫn Etenth 0.864 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Eira 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.143.855,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  29. Nhẫn Uhloph 0.704 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  30. Nhẫn SYLVIE Nevpravimi 0.739 Carat

    Nhẫn SYLVIE Nevpravimi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.739 crt - VS

    41.634.706,00 ₫
    8.354.676  - 135.254.071  8.354.676 ₫ - 135.254.071 ₫
  31. Nhẫn Oblangus 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.423.589,00 ₫
    9.047.504  - 1.147.013.428  9.047.504 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Clady 0.75 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  34. Nhẫn Anda 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  35. Nhẫn Adedma 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adedma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    22.714.136,00 ₫
    7.070.909  - 375.068.975  7.070.909 ₫ - 375.068.975 ₫
  36. Nhẫn Misbinde 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misbinde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    33.949.647,00 ₫
    10.596.175  - 1.042.749.769  10.596.175 ₫ - 1.042.749.769 ₫
  37. Nhẫn Danitsha 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  38. Nhẫn Cikliption 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  39. Nhẫn Hazer 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hazer

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    16.745.862,00 ₫
    8.130.527  - 705.180.617  8.130.527 ₫ - 705.180.617 ₫
  40. Nhẫn Arisu 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    60.519.333,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  41. Nhẫn Kleven 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    23.286.681,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  42. Nhẫn Conseguent 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  43. Nhẫn Ekstremadura 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    41.836.498,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  45. Nhẫn Bavegels - F 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  46. Nhẫn Heraklion 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Heraklion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.200.955,00 ₫
    7.478.454  - 553.936.051  7.478.454 ₫ - 553.936.051 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Hanifa 0.736 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  49. Nhẫn Marjatta 0.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    57.188.217,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  50. Nhẫn Indore 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.75 crt - AAA

    17.117.465,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  51. Nhẫn Semasia 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  52. Nhẫn Sepeda 0.792 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sepeda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    38.260.572,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.959  9.129.013 ₫ - 167.319.959 ₫
  53. Nhẫn Lizmari 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    126.858.359,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  54. Nhẫn Bavegels - I 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  55. Nhẫn Buissas 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  56. Nhẫn Vomaren 0.768 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  57. Nhẫn Lizetro 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizetro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.897.106,00 ₫
    8.701.090  - 100.326.881  8.701.090 ₫ - 100.326.881 ₫
  58. Nhẫn Devoiced 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    60.230.939,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  59. Nhẫn Croskey 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Croskey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    41.970.931,00 ₫
    13.035.787  - 517.214.526  13.035.787 ₫ - 517.214.526 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Millau 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Millau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    38.572.173,00 ₫
    10.282.026  - 173.532.190  10.282.026 ₫ - 173.532.190 ₫
  62. Nhẫn Manuela 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.84 crt - AAA

    21.680.556,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.838  9.529.199 ₫ - 172.654.838 ₫
  63. Nhẫn Hleor 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  64. Nhẫn Murinyo 0.745 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  65. Nhẫn Colountw 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  66. Nhẫn Cotedazur 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cotedazur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.964 crt - VS

    35.933.036,00 ₫
    9.047.504  - 146.037.042  9.047.504 ₫ - 146.037.042 ₫

You’ve viewed 60 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng