Đang tải...
Tìm thấy 612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara 3.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    47.735.149,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  2. Nhẫn Noelia 3.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    63.112.340,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  3. Nhẫn Emmeline 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    58.162.365,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  4. Nhẫn Josafina 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  5. Nhẫn Marileno 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  6. Nhẫn Travis 3.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    56.867.559,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  7. Nhẫn Leraine 3.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leraine

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    19.383.019,00 ₫
    8.426.846  - 105.296.665  8.426.846 ₫ - 105.296.665 ₫
  8. Nhẫn Sifnas 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    103.508.280,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ad Hoc 1.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  11. Nhẫn Roosevelt 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  12. Nhẫn Gaur 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  13. Nhẫn Massima 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    46.241.948,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Jomairys 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.314.463.840,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  16. Nhẫn Galyena 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    20.321.789,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  17. Nhẫn Oshrat 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  18. Nhẫn Adaliz 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.69 crt - VS

    2.688.935.085,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Candita 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.109.101.229,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  22. Nhẫn Charlott 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  23. Nhẫn Kugy 1.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    39.207.266,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  24. Nhẫn Tamanna 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.324.750.893,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  25. Nhẫn Hassie 1.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    47.744.489,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  26. Nhẫn Danelle 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.930.145.387,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Kisha 2.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    171.496.731,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫
  29. Nhẫn Trinidad 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    389.744.849,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  30. Nhẫn Adeshia 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.900.169.483,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  32. Nhẫn Sofi 1.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  33. Nhẫn Julisha 4.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    80.379.806,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  34. Nhẫn Sokol 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene 2.56 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  36. Nhẫn Gerlindis 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    60.465.843,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia 1.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  38. Nhẫn Eboker 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    133.795.119,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  39. Nhẫn Clamworm 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  40. Nhẫn Stigen 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stigen

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    11.960.036,00 ₫
    6.304.214  - 78.608.114  6.304.214 ₫ - 78.608.114 ₫
  41. Nhẫn Maurox 2.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maurox

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.75 crt - AAA

    77.175.198,00 ₫
    8.002.320  - 405.974.485  8.002.320 ₫ - 405.974.485 ₫
  42. Nhẫn Elnora 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    64.500.824,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  43. Nhẫn Martoya 4.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.017.335.059,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  44. Nhẫn Carilene 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.333.383.211,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  45. Nhẫn Cristen 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    124.698.935,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  46. Nhẫn Chac 1.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Tawny 7.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  49. Nhẫn Ganesa 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    57.018.407,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  50. Nhẫn Florrie 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.680.828.047,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  51. Nhẫn Motiv 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    40.098.487,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Korilla 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  53. Nhẫn Asion 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    90.538.719,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  54. Nhẫn Anaphiel 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    187.363.827,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  55. Nhẫn Trante 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trante

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.57 crt - AAA

    24.792.051,00 ₫
    12.925.975  - 235.343.220  12.925.975 ₫ - 235.343.220 ₫
  56. Nhẫn Almot 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  57. Nhẫn Djamila 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.108 crt - VS

    60.303.108,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  58. Nhẫn Brigette 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    88.317.315,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  59. Nhẫn Satinka 4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.123.281.537,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Coetta 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    22.279.986,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫
  62. Nhẫn Ujana 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    53.071.728,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  63. Nhẫn Jeylianis 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    28.053.261,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  64. Nhẫn Darcie 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.034.142.383,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  65. Nhẫn Orre 1.74 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  66. Nhẫn Ronna 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫

You’ve viewed 60 of 612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng