Đang tải...
Tìm thấy 132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Hera Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    141.168.291,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  8. Nhẫn Eells Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  9. Nhẫn Barriere Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barriere

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    25.219.407,00 ₫
    9.915.518  - 214.598.034  9.915.518 ₫ - 214.598.034 ₫
  10. Nhẫn Nelsania Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  11. Nhẫn Sherlita Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    61.667.536,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  12. Nhẫn Swarna Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Swarna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    8.150.904  - 185.093.461  8.150.904 ₫ - 185.093.461 ₫
  13. Nhẫn Losmo Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    37.480.291,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  14. Nhẫn Pastor Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Pastor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.522 crt - VS

    17.538.311,00 ₫
    8.130.527  - 124.938.084  8.130.527 ₫ - 124.938.084 ₫
  15. Nhẫn Tadafuq Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Yimaresta Giọt Nước

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Yimaresta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    29.251.557,00 ₫
    12.435.789  - 233.291.341  12.435.789 ₫ - 233.291.341 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dyeli SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Dyeli SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.57 crt - VS

    37.320.386,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.571.623  - 1.133.485.188  15.571.623 ₫ - 1.133.485.188 ₫
  18. Nhẫn Hetenc Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hetenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.622 crt - VS

    18.443.117,00 ₫
    7.865.622  - 148.867.214  7.865.622 ₫ - 148.867.214 ₫
  19. Nhẫn Huning Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    26.068.742,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  20. Nhẫn Honning Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.702.291,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  21. Nhẫn Muktas Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Muktas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.538.765,00 ₫
    7.824.868  - 108.763.634  7.824.868 ₫ - 108.763.634 ₫
  22. Nhẫn Dychannie Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Dychannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    18.512.458,00 ₫
    5.964.594  - 93.523.137  5.964.594 ₫ - 93.523.137 ₫
  23. Nhẫn Adyma Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Adyma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.277 crt - VS

    21.517.537,00 ₫
    7.315.436  - 109.994.758  7.315.436 ₫ - 109.994.758 ₫
  24. Nhẫn Archiduce Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Archiduce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    7.987.886  - 108.254.203  7.987.886 ₫ - 108.254.203 ₫
  25. Nhẫn Bifrost Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Bifrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    14.142.667,00 ₫
    7.238.172  - 100.145.746  7.238.172 ₫ - 100.145.746 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Waterlier Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Waterlier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    51.023.530,00 ₫
    9.192.409  - 236.347.933  9.192.409 ₫ - 236.347.933 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hredd SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hredd SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.386 crt - VS

    33.054.180,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.305.587  - 221.093.289  15.305.587 ₫ - 221.093.289 ₫
  29. Nhẫn Agreloussa Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Agreloussa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.764 crt - VS

    32.842.201,00 ₫
    7.492.888  - 153.720.963  7.492.888 ₫ - 153.720.963 ₫
  30. Nhẫn Badajoz Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Badajoz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    30.375.986,00 ₫
    7.620.246  - 154.937.942  7.620.246 ₫ - 154.937.942 ₫
  31. Nhẫn Cantoria Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cantoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.108.562,00 ₫
    7.417.322  - 118.357.921  7.417.322 ₫ - 118.357.921 ₫
  32. Nhẫn Chartres Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Chartres

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.474 crt - AA

    27.762.885,00 ₫
    11.332.021  - 1.019.259.314  11.332.021 ₫ - 1.019.259.314 ₫
  33. Nhẫn Consequently Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Consequently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.948.147,00 ₫
    14.638.514  - 275.871.326  14.638.514 ₫ - 275.871.326 ₫
  34. Nhẫn Glaros Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Glaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.481.963,00 ₫
    5.731.104  - 107.405.149  5.731.104 ₫ - 107.405.149 ₫
  35. Nhẫn Guipuzcoa Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Guipuzcoa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    22.332.344,00 ₫
    7.498.831  - 115.669.255  7.498.831 ₫ - 115.669.255 ₫
  36. Nhẫn Hondro Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hondro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.367.792,00 ₫
    6.367.893  - 135.905.009  6.367.893 ₫ - 135.905.009 ₫
  37. Nhẫn Labaule Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Labaule

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.422 crt - VS

    29.921.461,00 ₫
    10.559.383  - 165.522.799  10.559.383 ₫ - 165.522.799 ₫
  38. Nhẫn Lorient Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Lorient

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.305.174,00 ₫
    7.172.795  - 116.178.687  7.172.795 ₫ - 116.178.687 ₫
  39. Nhẫn Mathil Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Mathil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    33.143.332,00 ₫
    9.846.179  - 1.030.452.661  9.846.179 ₫ - 1.030.452.661 ₫
  40. Nhẫn Astakida Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Astakida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    31.688.620,00 ₫
    7.577.793  - 984.943.438  7.577.793 ₫ - 984.943.438 ₫
  41. Nhẫn Cannes Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cannes

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.402 crt - AA

    36.137.658,00 ₫
    9.449.955  - 230.928.149  9.449.955 ₫ - 230.928.149 ₫
  42. Nhẫn Causses Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Causses

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    31.095.982,00 ₫
    9.568.822  - 208.994.287  9.568.822 ₫ - 208.994.287 ₫
  43. Nhẫn Delos Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Delos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    40.939.898,00 ₫
    11.129.664  - 210.890.507  11.129.664 ₫ - 210.890.507 ₫
  44. Nhẫn Disglair Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Disglair

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    19.425.755,00 ₫
    6.325.441  - 95.999.542  6.325.441 ₫ - 95.999.542 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Equate - SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Equate - SET

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    35.170.302,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.714.561  - 1.030.933.785  12.714.561 ₫ - 1.030.933.785 ₫
  46. Nhẫn Garrucha Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Garrucha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.946 crt - VS

    35.474.829,00 ₫
    9.806.556  - 162.664.318  9.806.556 ₫ - 162.664.318 ₫
  47. Nhẫn Gouyave Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Gouyave

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    30.006.648,00 ₫
    10.270.139  - 161.461.495  10.270.139 ₫ - 161.461.495 ₫
  48. Nhẫn Kalogiros Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Kalogiros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    37.367.366,00 ₫
    7.896.188  - 1.851.981.779  7.896.188 ₫ - 1.851.981.779 ₫
  49. Nhẫn Zespol Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Zespol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    37.115.765,00 ₫
    7.492.888  - 175.456.709  7.492.888 ₫ - 175.456.709 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Keros - SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Keros - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    42.444.985,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.955.395  - 1.072.933.591  15.955.395 ₫ - 1.072.933.591 ₫
  51. Nhẫn Kouloundros Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Kouloundros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    24.241.581,00 ₫
    8.598.072  - 965.004.855  8.598.072 ₫ - 965.004.855 ₫
  52. Nhẫn Lecannet Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Lecannet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    23.487.904,00 ₫
    7.356.191  - 963.490.710  7.356.191 ₫ - 963.490.710 ₫
  53. Nhẫn Reassign Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Reassign

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - AA

    27.217.227,00 ₫
    9.713.161  - 998.202.812  9.713.161 ₫ - 998.202.812 ₫
  54. Nhẫn Recommence Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Recommence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.38 crt - VS

    47.326.473,00 ₫
    7.967.509  - 3.160.810.488  7.967.509 ₫ - 3.160.810.488 ₫
  55. Nhẫn Recoverable Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Recoverable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    19.421.227,00 ₫
    5.635.444  - 102.282.531  5.635.444 ₫ - 102.282.531 ₫
  56. Nhẫn Subsidy Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Subsidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.748 crt - VS

    89.846.459,00 ₫
    10.835.325  - 380.701.023  10.835.325 ₫ - 380.701.023 ₫
  57. Nhẫn Talence Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Talence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.07 crt - VS

    33.619.366,00 ₫
    8.538.072  - 256.569.534  8.538.072 ₫ - 256.569.534 ₫
  58. Nhẫn Ardelian Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Ardelian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    20.236.600,00 ₫
    8.415.808  - 1.589.638.685  8.415.808 ₫ - 1.589.638.685 ₫
  59. Nhẫn Cabal Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.091.327,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  60. Nhẫn Badek Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Badek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    23.414.322,00 ₫
    9.925.424  - 1.521.006.940  9.925.424 ₫ - 1.521.006.940 ₫
  61. Nhẫn SYLVIE Marzanie Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Marzanie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - AAA

    22.134.515,00 ₫
    5.140.729  - 107.815.519  5.140.729 ₫ - 107.815.519 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AA

    24.830.823,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    61.143.953,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  64. Nhẫn Bowers Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Bowers

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - AAA

    25.337.142,00 ₫
    9.410.332  - 136.173.878  9.410.332 ₫ - 136.173.878 ₫
  65. Nhẫn Craic Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Craic

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    30.190.326,00 ₫
    10.724.948  - 157.626.604  10.724.948 ₫ - 157.626.604 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón út Acworth Giọt Nước

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Acworth

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    20.328.015,00 ₫
    7.344.304  - 107.320.242  7.344.304 ₫ - 107.320.242 ₫
  67. Nhẫn Divertido Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Divertido

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    25.110.728,00 ₫
    9.410.332  - 134.702.187  9.410.332 ₫ - 134.702.187 ₫

You’ve viewed 120 of 132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng