Đang tải...
Tìm thấy 177 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Elauna Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  8. Nhẫn Barque Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Barque

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    37.779.442,00 ₫
    8.875.429  - 495.280.669  8.875.429 ₫ - 495.280.669 ₫
  9. Nhẫn Versailles Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  10. Nhẫn Earmellw Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Earmellw

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.506 crt - AA

    28.146.373,00 ₫
    8.578.826  - 873.830.756  8.578.826 ₫ - 873.830.756 ₫
  11. Nhẫn Radigan Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    72.231.447,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  12. Nhẫn Rekina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Utop SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Utop SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.462 crt - VS

    35.598.792,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.427.752  - 365.984.112  16.427.752 ₫ - 365.984.112 ₫
  14. Nhẫn Cadw Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cadw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    30.373.440,00 ₫
    8.558.449  - 878.769.418  8.558.449 ₫ - 878.769.418 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gimma - A Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gimma - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    19.281.699,00 ₫
    9.093.352  - 345.635.149  9.093.352 ₫ - 345.635.149 ₫
  16. Nhẫn Barma Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  17. Nhẫn Zalyssa Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    55.983.976,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  18. Nhẫn Quanika Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  19. Nhẫn Isedoria Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  20. Nhẫn Wedryt Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Wedryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    16.659.825,00 ₫
    8.456.563  - 237.296.041  8.456.563 ₫ - 237.296.041 ₫
  21. Nhẫn Balayer Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Balayer

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.976 crt - AAA

    28.481.750,00 ₫
    10.228.253  - 924.306.935  10.228.253 ₫ - 924.306.935 ₫
  22. Nhẫn Kastat Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Kastat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.984 crt - VS

    22.089.234,00 ₫
    9.489.577  - 1.162.989.765  9.489.577 ₫ - 1.162.989.765 ₫
  23. Nhẫn Zophiel Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    34.917.852,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  24. Nhẫn Elodie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  25. Nhẫn Despoina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Crestbo Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.940.961,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫
  28. Nhẫn Ciera Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  29. Nhẫn Giannella Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  30. Nhẫn Assieve Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.153.605,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  32. Nhẫn Bojana Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    70.816.078,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  33. Nhẫn Kizzie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Kizzie

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.476 crt - AAA

    14.885.872,00 ₫
    7.886.000  - 387.380.236  7.886.000 ₫ - 387.380.236 ₫
  34. Nhẫn Reiko Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Reiko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    24.866.768,00 ₫
    11.351.832  - 949.509.647  11.351.832 ₫ - 949.509.647 ₫
  35. Nhẫn Salvina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    26.302.797,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  36. Nhẫn Soterios Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  37. Nhẫn Estatelas Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    86.946.944,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Finam SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Finam SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.676 crt - VS

    32.941.540,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.333.889  - 957.957.719  15.333.889 ₫ - 957.957.719 ₫
  39. Nhẫn Mydro Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Mydro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.111.450,00 ₫
    5.816.010  - 261.196.873  5.816.010 ₫ - 261.196.873 ₫
  40. Nhẫn Ointless Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ointless

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    13.334.086,00 ₫
    6.240.536  - 335.375.766  6.240.536 ₫ - 335.375.766 ₫
  41. Nhẫn Gianalis Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Hepopin Trái Tim

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Hepopin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.087.083,00 ₫
    9.271.654  - 198.650.000  9.271.654 ₫ - 198.650.000 ₫
  43. Nhẫn Ankale Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ankale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    18.895.097,00 ₫
    9.370.710  - 210.749.000  9.370.710 ₫ - 210.749.000 ₫
  44. Nhẫn Manuel Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  45. Nhẫn Arron Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Arron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    38.304.156,00 ₫
    7.784.113  - 390.535.879  7.784.113 ₫ - 390.535.879 ₫
  46. Nhẫn Shaune Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    194.354.925,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  47. Nhẫn Dicentra Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  48. Nhẫn Imera Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Imera

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    14.399.647,00 ₫
    6.121.668  - 462.832.707  6.121.668 ₫ - 462.832.707 ₫
  49. Nhẫn Jasna Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  50. Nhẫn Ylfin - A Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ylfin - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.088 crt - VS

    21.046.878,00 ₫
    7.865.622  - 699.421.208  7.865.622 ₫ - 699.421.208 ₫
  51. Nhẫn Danaja Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    76.827.370,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  52. Nhẫn Yan Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    29.669.290,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  53. Nhẫn Esskop Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Esskop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    20.389.996,00 ₫
    9.806.556  - 885.123.158  9.806.556 ₫ - 885.123.158 ₫
  54. Nhẫn Jackmason Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.23 crt - VS

    91.954.373,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  55. Nhẫn Quinnita Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    49.175.143,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  56. Nhẫn Leatha Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    30.161.458,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  57. Nhẫn Anisah Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  59. Nhẫn Pinnata Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    26.268.835,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  60. Nhẫn Auburn Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.45 crt - VS

    75.647.468,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  61. Nhẫn Croyable Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Croyable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.492.065,00 ₫
    9.291.464  - 547.030.417  9.291.464 ₫ - 547.030.417 ₫
  62. Nhẫn Cuoresotille Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cuoresotille

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    19.783.488,00 ₫
    9.006.749  - 204.508.459  9.006.749 ₫ - 204.508.459 ₫
  63. Nhẫn Bling Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Bling

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    24.499.128,00 ₫
    8.796.184  - 874.297.741  8.796.184 ₫ - 874.297.741 ₫
  64. Nhẫn Briella Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Briella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    15.836.528,00 ₫
    7.981.094  - 239.093.205  7.981.094 ₫ - 239.093.205 ₫
  65. Nhẫn Dnomhcir Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Dnomhcir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.743.514,00 ₫
    7.621.095  - 178.697.262  7.621.095 ₫ - 178.697.262 ₫
  66. Nhẫn Tyrma Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Tyrma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.381.986,00 ₫
    8.915.051  - 266.404.391  8.915.051 ₫ - 266.404.391 ₫
  67. Nhẫn Netig Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Netig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    6.558.930  - 164.900.157  6.558.930 ₫ - 164.900.157 ₫

You’ve viewed 120 of 177 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng