Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Kalonnie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  8. Nhẫn Kleinman Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  9. Nhẫn Actium Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Actium

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.114 crt - AAA

    8.037.697,00 ₫
    5.561.294  - 61.499.706  5.561.294 ₫ - 61.499.706 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cherab SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cherab SET

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.027.281  - 217.456.508  16.027.281 ₫ - 217.456.508 ₫
  11. Nhẫn Mengkilap Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mengkilap

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    7.682.227  - 86.532.603  7.682.227 ₫ - 86.532.603 ₫
  12. Nhẫn Eliseo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    64.131.771,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  13. Nhẫn Giraldo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giraldo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    36.594.165,00 ₫
    7.964.112  - 143.999.313  7.964.112 ₫ - 143.999.313 ₫
  14. Nhẫn Piazza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.433.878,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  15. Nhẫn Aslaug Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  16. Nhẫn Uruffi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  17. Nhẫn Gerlindis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    53.122.388,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  18. Nhẫn Botello Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  20. Nhẫn Nugul Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  21. Nhẫn Flaviana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  22. Nhẫn Edwardeen Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    27.792.319,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  23. Nhẫn Uhloph Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  24. Nhẫn Lyon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    36.197.939,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  25. Nhẫn Petitfleur Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    21.933.858,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Klecti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Klecti

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    21.622.538,00 ₫
    11.019.286  - 155.192.653  11.019.286 ₫ - 155.192.653 ₫
  28. Nhẫn Stpyus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stpyus

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.962.230  - 168.933.155  6.962.230 ₫ - 168.933.155 ₫
  29. Nhẫn Katharyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  30. Nhẫn Cosete Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  31. Nhẫn Galyena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    16.075.395,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  32. Nhẫn Biotype Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Biotype

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    6.580.157  - 77.603.402  6.580.157 ₫ - 77.603.402 ₫
  33. Nhẫn Talmeri - Set Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - Set

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.254 crt - AAA

    17.631.989,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.249.946  - 139.754.047  11.249.946 ₫ - 139.754.047 ₫
  34. Nhẫn Winny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Winny

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.518.827,00 ₫
    6.091.952  - 63.721.395  6.091.952 ₫ - 63.721.395 ₫
  35. Nhẫn Bilial Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  36. Nhẫn Wrapup Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wrapup

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    20.801.786,00 ₫
    10.872.117  - 141.296.492  10.872.117 ₫ - 141.296.492 ₫
  37. Nhẫn Adilene Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    24.339.507,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  39. Nhẫn Stella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  40. Nhẫn Benumb Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Benumb

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.155.631  - 65.461.951  6.155.631 ₫ - 65.461.951 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    7.330.153,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  42. Nhẫn Violinda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  43. Nhẫn Krul Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  44. Nhẫn Ylua Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    6.933.928,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út Siunata Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  46. Nhẫn Clemita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  47. Nhẫn Collin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.641.473,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  48. Nhẫn Ambra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  49. Nhẫn Ellenar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellenar

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.327.804  - 57.183.683  5.327.804 ₫ - 57.183.683 ₫
  50. Nhẫn Fiona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    37.896.045,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  51. Nhẫn Comforget Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Comforget

    Vàng 9K & Đá Rhodolite

    1.32 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    8.934.863  - 159.749.239  8.934.863 ₫ - 159.749.239 ₫
  52. Nhẫn Unelma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  53. Nhẫn Aymira Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  55. Nhẫn Billon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Billon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    9.430.143  - 107.829.675  9.430.143 ₫ - 107.829.675 ₫
  56. Nhẫn Orval Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  57. Nhẫn Boltony Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
  58. Nhẫn Bura Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bura

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.386.742,00 ₫
    6.887.514  - 73.867.571  6.887.514 ₫ - 73.867.571 ₫
  59. Nhẫn Fresnes Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  60. Nhẫn Mannas - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  61. Nhẫn Alhertine Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  62. Nhẫn Edera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  63. Nhẫn Sybisl Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Tortilla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  65. Nhẫn Charlott Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    39.282.832,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  67. Nhẫn Sueann Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng