Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.804.828,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  2. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.919.154,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  3. Nhẫn Soderman Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    32.323.996,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    37.545.103,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  5. Nhẫn Noelia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    77.860.384,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  6. Nhẫn Vontasia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  7. Nhẫn Dozorp Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dozorp

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    40.109.242,00 ₫
    13.729.179  - 203.178.277  13.729.179 ₫ - 203.178.277 ₫
  8. Nhẫn Emmeline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Paswin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    36.605.485,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  11. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    30.733.438,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  12. Nhẫn Vind - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    37.104.729,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Annette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.167.812,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  16. Nhẫn Danelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.947.720.775,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  17. Nhẫn Lorenz Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  18. Nhẫn Violinda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Asion Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    105.248.555,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  21. Nhẫn Consecratedness B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  22. Nhẫn Akane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    99.630.091,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  23. Nhẫn Mannas - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    28.922.126,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  24. Nhẫn Komoner Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.046.342,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  25. Nhẫn Zangoose Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    40.991.124,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Botello Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  29. Nhẫn Gertie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    33.931.535,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  30. Nhẫn Talmeri - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    13.914.272,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    29.080.616,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  32. Nhẫn Mirkos Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  33. Nhẫn Emmy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  34. Nhẫn Mutia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  35. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  36. Nhẫn Feodraxr Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.175.752,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  37. Nhẫn Mdoder Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    38.206.231,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  38. Nhẫn Inarite Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    21.911.215,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  39. Nhẫn Crible Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.038.022,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  40. Nhẫn Kinkade Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    17.146.331,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  41. Nhẫn Rawetha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    41.739.422,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  42. Nhẫn Giorgetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    10.378.818,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  43. Nhẫn Talmeri - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.202.568,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  44. Nhẫn Leanne Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    21.114.238,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  45. Nhẫn Stella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  46. Nhẫn Boboli Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.834.616,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Caltuyuras Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  49. Nhẫn Yldrost Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    18.921.418,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  50. Nhẫn Varenza Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.145.213,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.446.344,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  52. Nhẫn Tanazia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.844.833,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  53. Nhẫn Kohtuda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  54. Nhẫn Buriaty Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    15.149.361,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    33.073.426,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  56. Nhẫn Griffis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    13.999.177,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  57. Nhẫn Does Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    21.908.951,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  58. Nhẫn Tinka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.586,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Feuille Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.101.770,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  62. Nhẫn Taldina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út Loveness Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  64. Nhẫn Frousy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    24.391.580,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  65. Nhẫn Ylua Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.579.943,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  66. Nhẫn Coetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    27.794.583,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫

You’ve viewed 60 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng