Đang tải...
Tìm thấy 599 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    20.991.407,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Quito Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.188.601,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    29.430.990,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Pernek Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    11.298.058,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.716.895,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.181.950,00 ₫
    4.943.183  - 56.589.351  4.943.183 ₫ - 56.589.351 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    18.942.360,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    13.477.293,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    14.606.532,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    19.686.695,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    18.098.969,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    14.105.590,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    23.314.983,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    22.366.872,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    23.181.962,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  16. Dây chuyền nữ Thesedays Platin trắng

    Dây chuyền nữ Thesedays

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.435 crt - VS

    47.156.376,00 ₫
    11.035.418  - 146.008.734  11.035.418 ₫ - 146.008.734 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    34.502.664,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.972.545,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    18.118.780,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.856.520,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Yonise Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.636.716,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    23.912.147,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.181.993,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    15.348.039,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    30.421.550,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    15.577.283,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  28. Dây chuyền nữ Doty Platin trắng

    Dây chuyền nữ Doty

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    73.304.368,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    24.036.677,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.633.884,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    27.240.433,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    21.449.895,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    16.035.770,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    14.946.154,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.240.491,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    11.909.376,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - VS

    21.931.024,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    18.231.986,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    14.583.891,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    15.919.732,00 ₫
    3.247.625  - 39.693.202  3.247.625 ₫ - 39.693.202 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    12.902.768,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.780.077,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    12.520.694,00 ₫
    2.694.326  - 29.207.406  2.694.326 ₫ - 29.207.406 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.225.391,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    42.741.304,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - VS

    26.337.608,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.417.859,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.086 crt - AAA

    34.151.721,00 ₫
    7.548.076  - 87.409.956  7.548.076 ₫ - 87.409.956 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - VS

    20.764.994,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    14.125.404,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    17.598.027,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    25.097.991,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    18.580.097,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    29.462.122,00 ₫
    5.547.143  - 78.112.831  5.547.143 ₫ - 78.112.831 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    19.491.415,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.756.517,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.358.396,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.338.570,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tropic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    32.365.882,00 ₫
    5.507.520  - 90.197.682  5.507.520 ₫ - 90.197.682 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    24.786.674,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    26.323.456,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫

You’ve viewed 60 of 599 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng