Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  4. Dây chuyền nữ Lumpler Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Quito Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bellbe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 45.990.347  4.202.810 ₫ - 45.990.347 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.431.657,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Narewos Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Orteraess Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Orteraess

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.062 crt - VS

    9.918.630,00 ₫
    3.570.548  - 43.386.579  3.570.548 ₫ - 43.386.579 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gnisahc Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Delman Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    9.543.066,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Latchkey Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latchkey

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  33. Dây chuyền nữ Zuria Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Vocal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.690.151,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Salteras Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    20.399.618,00 ₫
    4.495.450  - 79.683.581  4.495.450 ₫ - 79.683.581 ₫
  36. Dây chuyền nữ Weidler Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Raissa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Raissa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    11.212.304,00 ₫
    4.393.846  - 47.900.710  4.393.846 ₫ - 47.900.710 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Chastella Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gator Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gator

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.472.864,00 ₫
    5.115.541  - 56.589.351  5.115.541 ₫ - 56.589.351 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Residential Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    14.384.363,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Odeum Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Odeum

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.728.259,00 ₫
    3.011.306  - 33.679.082  3.011.306 ₫ - 33.679.082 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Dougal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.953.611,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  50. Dây chuyền nữ Biecal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Clennan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clennan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.870.206,00 ₫
    6.622.609  - 79.938.294  6.622.609 ₫ - 79.938.294 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rooster Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.792.390,00 ₫
    5.943.367  - 53.037.480  5.943.367 ₫ - 53.037.480 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.433.722,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫

You’ve viewed 60 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng