Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  17. Dây chuyền nữ Edittie Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  18. Dây chuyền nữ Puhas Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    11.423.435,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Badep Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Quito Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Yonise Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.433.722,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  32. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.729.292,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Regional Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.595.580,00 ₫
    4.258.847  - 77.009.067  4.258.847 ₫ - 77.009.067 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Reinvest Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.274 crt - VS

    18.361.043,00 ₫
    6.282.988  - 81.537.342  6.282.988 ₫ - 81.537.342 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  39. Dây chuyền nữ Biecal Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  42. Dây chuyền nữ Vendanger Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Chastella Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  44. Dây chuyền nữ Divertimento Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Divertimento

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Blister Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.267 crt - VS

    26.558.929,00 ₫
    5.985.820  - 83.659.978  5.985.820 ₫ - 83.659.978 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bown Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  52. Dây chuyền nữ Mescla Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    8.339.959,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aibot Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aibot

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.025.894,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Arceau Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    13.207.011,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.691.184,00 ₫
    2.753.760  - 36.410.199  2.753.760 ₫ - 36.410.199 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    13.810.122,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    7.838.452,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    15.522.094,00 ₫
    3.863.188  - 57.664.814  3.863.188 ₫ - 57.664.814 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng