Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.754.680,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    10.556.552,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    15.311.247,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    6.254.687,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    17.830.103,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.811.283,00 ₫
    2.991.494  - 37.485.666  2.991.494 ₫ - 37.485.666 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    6.820.722,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.641.473,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bown Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.065.999,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.339.578,00 ₫
    4.061.301  - 47.476.187  4.061.301 ₫ - 47.476.187 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    4.437.714  - 61.075.177  4.437.714 ₫ - 61.075.177 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ruggerio Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    14.320.686,00 ₫
    7.548.076  - 84.834.497  7.548.076 ₫ - 84.834.497 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Chastella Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    202.866.961,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    7.726.378,00 ₫
    3.560.360  - 35.377.187  3.560.360 ₫ - 35.377.187 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.471.618,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Susy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    10.358.441,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.707.515,00 ₫
    2.694.326  - 29.207.406  2.694.326 ₫ - 29.207.406 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    12.056.546,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.234 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    4.502.242  - 74.433.608  4.502.242 ₫ - 74.433.608 ₫
  47. Dây chuyền nữ Kehrer Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Kehrer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    25.443.275,00 ₫
    13.399.181  - 168.253.915  13.399.181 ₫ - 168.253.915 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Nogartse Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nogartse

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.443.360,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    3.229.229  - 38.561.132  3.229.229 ₫ - 38.561.132 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.264.111,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    28.754.579,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  55. Dây chuyền nữ Doty Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    27.452.699,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  56. Dây chuyền nữ Spelle Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.301.852,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng