Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Rooster Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  3. Dây chuyền nữ Flanina Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  4. Dây chuyền nữ Zuria Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    16.556.523,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.679.213,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Freia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Freia

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.726.378,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Mausolee Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hazali Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Behne Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Behne

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.114 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    5.964.594  - 79.060.941  5.964.594 ₫ - 79.060.941 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Residential Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.415.059,00 ₫
    2.714.138  - 33.042.295  2.714.138 ₫ - 33.042.295 ₫
  26. Dây chuyền nữ Divertimento Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Divertimento

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.320.715,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.641.473,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Arorva Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arorva

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.132.041,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.471.618,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    19.386.698,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  38. Dây chuyền nữ Spelle Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.056.546,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø10 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    10.924.476,00 ₫
    5.170.729  - 59.362.922  5.170.729 ₫ - 59.362.922 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    28.754.579,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.801.844,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    3.229.229  - 38.561.132  3.229.229 ₫ - 38.561.132 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Blindness Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blindness

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.979.226  - 43.230.925  3.979.226 ₫ - 43.230.925 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delmare

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.726.363,00 ₫
    4.576.392  - 56.815.761  4.576.392 ₫ - 56.815.761 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.650.897,00 ₫
    4.279.224  - 49.811.080  4.279.224 ₫ - 49.811.080 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.264.111,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    19.613.113,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Caufield Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    17.179.163,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.849.024,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng