Đang tải...
Tìm thấy 8 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Prosaique Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Prosaique

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Trai Đen
    10.636.928,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    14.242.571,00 ₫
    4.280.356  - 54.013.888  4.280.356 ₫ - 54.013.888 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Finnic Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finnic

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Trai Đen
    10.786.363,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Narodna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.183,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  6. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    19.720.659,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  7. Dây chuyền nữ Percent Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.881.427,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    20.517.636,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
    Mới

You’ve viewed 8 of 8 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng