Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    24.339.507,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  3. Nhẫn Garryo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.999.957,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  4. Nhẫn Armathia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  5. Nhẫn Amatus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  6. Nhẫn Seliny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.745.241,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  7. Nhẫn Acwella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    17.405.577,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  8. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    19.981.036,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  9. Nhẫn xếp chồng Wlang - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    9.028.258,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  10. Nhẫn Mudrost Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  11. Nhẫn Kingi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    6.424.497,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.877.297,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  14. Nhẫn Markos Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  15. Nhẫn Dolar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  16. Nhẫn Evade Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.018.820,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.405.592,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  21. Nhẫn Arritoras Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  22. Nhẫn Fareniresa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  24. Nhẫn Avignon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  25. Nhẫn Thamoni Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    21.792.348,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  28. Nhẫn Glancsia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  29. Nhẫn Chasm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  32. Nhẫn Aritomisas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.481.001,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  36. Nhẫn Blu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    24.877.240,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.273.521,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    18.735.760,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  44. Nhẫn Caddeffew Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.499.964,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  45. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.245.220,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.160.329,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    23.320.643,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  51. Nhẫn Meganium Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Meganium

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.102 crt - AAA

    16.669.731,00 ₫
    10.460.327  - 126.056.002  10.460.327 ₫ - 126.056.002 ₫
  52. Nhẫn Kromer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  53. Nhẫn Dirch Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dirch

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.255 crt - VS

    17.716.897,00 ₫
    10.853.722  - 146.886.095  10.853.722 ₫ - 146.886.095 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    13.613.143,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    87.226.001,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    31.669.660,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng