Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  5. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    18.393.025,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    21.919.990,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    26.056.573,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.311.063,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    29.482.500,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    28.157.694,00 ₫
    10.637.779  - 147.041.753  10.637.779 ₫ - 147.041.753 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.821.046,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  25. Nhẫn Detrojin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.827.019,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  26. Nhẫn Markos Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.701.527,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    38.055.667,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  30. Nhẫn Catalina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  31. Nhẫn Abaciscus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abaciscus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    32.700.409,00 ₫
    13.978.801  - 188.687.778  13.978.801 ₫ - 188.687.778 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    16.982.183,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    19.489.434,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    44.666.390,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.311.063,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  39. Nhẫn Atnev Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  40. Nhẫn Abeo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abeo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.245.176,00 ₫
    11.037.683  - 127.357.882  11.037.683 ₫ - 127.357.882 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    45.306.576,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  44. Nhẫn Garryo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  45. Nhẫn Lastkiss Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lastkiss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    17.742.084,00 ₫
    8.893.825  - 98.589.152  8.893.825 ₫ - 98.589.152 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.215.190,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    26.412.043,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    31.347.020,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    27.317.981,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    25.955.252,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    22.546.024,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  60. Nhẫn Harlley Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng