Đang tải...
Tìm thấy 166 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Xynnelt Trái Tim

    Vòng tay nữ Xynnelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    62.743.568,00 ₫
    21.863.103  - 351.994.556  21.863.103 ₫ - 351.994.556 ₫
  8. Vòng tay nữ Zanu Trái Tim

    Vòng tay nữ Zanu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.198 crt - VS

    77.748.309,00 ₫
    24.860.259  - 255.268.222  24.860.259 ₫ - 255.268.222 ₫
  9. Vòng tay nữ Homewood Trái Tim

    Vòng tay nữ Homewood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.295.511,00 ₫
    5.726.010  - 158.956.790  5.726.010 ₫ - 158.956.790 ₫
  10. Vòng tay nữ Idoneous Trái Tim

    Vòng tay nữ Idoneous

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.780.589,00 ₫
    7.429.209  - 178.909.527  7.429.209 ₫ - 178.909.527 ₫
  11. Vòng tay nữ Adnesa Trái Tim

    Vòng tay nữ Adnesa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.697.749,00 ₫
    6.704.118  - 566.388.820  6.704.118 ₫ - 566.388.820 ₫
  12. Vòng tay nữ Heabre Trái Tim

    Vòng tay nữ Heabre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.388.964,00 ₫
    8.609.393  - 879.392.056  8.609.393 ₫ - 879.392.056 ₫
  13. Vòng tay nữ Cscosi Trái Tim

    Vòng tay nữ Cscosi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.854 crt - VS

    22.950.738,00 ₫
    7.983.924  - 791.048.134  7.983.924 ₫ - 791.048.134 ₫
  14. Vòng tay nữ Deltin Trái Tim

    Vòng tay nữ Deltin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.299.473,00 ₫
    5.837.235  - 162.777.522  5.837.235 ₫ - 162.777.522 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Emmythirse Trái Tim

    Vòng tay nữ Emmythirse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    17.752.555,00 ₫
    7.050.532  - 664.383.640  7.050.532 ₫ - 664.383.640 ₫
  17. Vòng tay nữ Epenta Trái Tim

    Vòng tay nữ Epenta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.925.791,00 ₫
    6.072.423  - 162.565.265  6.072.423 ₫ - 162.565.265 ₫
  18. Vòng tay nữ Dingi Trái Tim

    Vòng tay nữ Dingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    21.230.275,00 ₫
    9.087.692  - 337.328.583  9.087.692 ₫ - 337.328.583 ₫
  19. Vòng tay nữ Excumb Trái Tim

    Vòng tay nữ Excumb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    20.133.866,00 ₫
    8.094.301  - 495.733.497  8.094.301 ₫ - 495.733.497 ₫
  20. Vòng tay nữ Expl Trái Tim

    Vòng tay nữ Expl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    26.659.117,00 ₫
    9.492.407  - 911.259.828  9.492.407 ₫ - 911.259.828 ₫
  21. Vòng tay nữ Xodeng Trái Tim

    Vòng tay nữ Xodeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    17.528.405,00 ₫
    8.201.847  - 258.027.073  8.201.847 ₫ - 258.027.073 ₫
  22. Vòng tay nữ Bornovaiz Trái Tim

    Vòng tay nữ Bornovaiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.345.039,00 ₫
    4.372.620  - 191.461.355  4.372.620 ₫ - 191.461.355 ₫
  23. Vòng tay Jiandui Trái Tim

    Vòng tay GLAMIRA Jiandui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    75.185.301,00 ₫
    18.798.023  - 903.611.563  18.798.023 ₫ - 903.611.563 ₫
  24. Vòng tay nữ Lechfrita Trái Tim

    Vòng tay nữ Lechfrita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    28.593.259,00 ₫
    7.910.339  - 871.326.053  7.910.339 ₫ - 871.326.053 ₫
  25. Vòng tay nữ Letten Trái Tim

    Vòng tay nữ Letten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    12.336.732,00 ₫
    6.155.631  - 217.357.457  6.155.631 ₫ - 217.357.457 ₫
  26. Vòng tay nữ Elliuoneuqs Trái Tim

    Vòng tay nữ Elliuoneuqs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    6.296.573  - 164.900.157  6.296.573 ₫ - 164.900.157 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - A Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.593.739,00 ₫
    10.965.513  - 850.422.381  10.965.513 ₫ - 850.422.381 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - B Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.853.267,00 ₫
    11.090.324  - 850.771.060  11.090.324 ₫ - 850.771.060 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - C Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.519.589,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - F Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.445.438,00 ₫
    10.894.193  - 850.223.137  10.894.193 ₫ - 850.223.137 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - G Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - I Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.667.891,00 ₫
    11.001.174  - 850.522.004  11.001.174 ₫ - 850.522.004 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - O Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - P Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.556.665,00 ₫
    10.947.683  - 850.372.571  10.947.683 ₫ - 850.372.571 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - Q Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    27.446.472,00 ₫
    11.375.606  - 851.568.037  11.375.606 ₫ - 851.568.037 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - R Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - T Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.297.137,00 ₫
    10.822.872  - 850.023.892  10.822.872 ₫ - 850.023.892 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - U Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.556.665,00 ₫
    10.947.683  - 850.372.571  10.947.683 ₫ - 850.372.571 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - W Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    27.112.794,00 ₫
    11.215.135  - 851.119.737  11.215.135 ₫ - 851.119.737 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - X Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.593.739,00 ₫
    10.965.513  - 850.422.381  10.965.513 ₫ - 850.422.381 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - Y Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.371.288,00 ₫
    10.858.533  - 850.123.515  10.858.533 ₫ - 850.123.515 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - Z Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.593.739,00 ₫
    10.965.513  - 850.422.381  10.965.513 ₫ - 850.422.381 ₫
  43. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Aquarius Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Aquarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.412 crt - VS

    29.595.141,00 ₫
    8.646.184  - 1.401.106.560  8.646.184 ₫ - 1.401.106.560 ₫
  44. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Aries Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    29.697.593,00 ₫
    8.682.977  - 1.402.266.936  8.682.977 ₫ - 1.402.266.936 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Cancer Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Cancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.508 crt - VS

    30.065.516,00 ₫
    8.682.977  - 1.410.361.237  8.682.977 ₫ - 1.410.361.237 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Capricorn Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.428 crt - VS

    29.725.895,00 ₫
    8.682.977  - 1.403.002.782  8.682.977 ₫ - 1.403.002.782 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Gemini Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Gemini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.46 crt - VS

    30.126.931,00 ₫
    8.811.750  - 1.407.432.004  8.811.750 ₫ - 1.407.432.004 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Libra Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Libra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.452 crt - VS

    30.098.629,00 ₫
    8.811.750  - 1.406.696.158  8.811.750 ₫ - 1.406.696.158 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Pisces Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Pisces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.444 crt - VS

    29.708.348,00 ₫
    8.646.184  - 1.404.049.943  8.646.184 ₫ - 1.404.049.943 ₫
  50. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Sagittarius Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    29.566.839,00 ₫
    8.646.184  - 1.400.370.715  8.646.184 ₫ - 1.400.370.715 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Scorpio Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    29.623.442,00 ₫
    8.646.184  - 1.401.842.406  8.646.184 ₫ - 1.401.842.406 ₫
  52. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Taurus Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Taurus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.436 crt - VS

    29.902.498,00 ₫
    8.756.562  - 1.404.587.680  8.756.562 ₫ - 1.404.587.680 ₫
  53. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Monceau Virgo Trái Tim

    Vòng tay nữ Monceau Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.46 crt - VS

    30.275.232,00 ₫
    8.885.334  - 1.408.281.057  8.885.334 ₫ - 1.408.281.057 ₫

You’ve viewed 166 of 166 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng