Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Algit Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Algit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    13.179.558,00 ₫
    4.904.127  - 79.584.523  4.904.127 ₫ - 79.584.523 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Debatea Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Debatea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    11.484.567,00 ₫
    4.495.450  - 52.995.029  4.495.450 ₫ - 52.995.029 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Burge Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Burge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.154.582,00 ₫
    2.645.647  - 31.712.108  2.645.647 ₫ - 31.712.108 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Acconn Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Acconn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.282.774,00 ₫
    4.000.735  - 54.367.658  4.000.735 ₫ - 54.367.658 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Movie Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Movie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    13.921.063,00 ₫
    5.334.313  - 77.150.572  5.334.313 ₫ - 77.150.572 ₫
  6. Dây chuyền nữ Mphil Evil Eye

    Dây chuyền nữ Mphil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    13.010.596,00 ₫
    6.247.611  - 67.287.412  6.247.611 ₫ - 67.287.412 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Morged Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Morged

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    11.799.847,00 ₫
    4.366.393  - 59.108.203  4.366.393 ₫ - 59.108.203 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Benessitte Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Benessitte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.326.545,00 ₫
    4.966.957  - 56.433.693  4.966.957 ₫ - 56.433.693 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Abenda Evil Eye

    Dây chuyền nữ Abenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    15.839.075,00 ₫
    7.550.907  - 79.570.376  7.550.907 ₫ - 79.570.376 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ailbest Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Ailbest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    12.601.070,00 ₫
    4.387.903  - 67.046.846  4.387.903 ₫ - 67.046.846 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Abatjoure Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Abatjoure

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.695 crt - VS

    17.935.384,00 ₫
    6.357.705  - 127.188.069  6.357.705 ₫ - 127.188.069 ₫
  13. Dây chuyền nữ Polese Evil Eye

    Dây chuyền nữ Polese

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.086.460,00 ₫
    4.767.146  - 46.825.247  4.767.146 ₫ - 46.825.247 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pelina Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Pelina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.014.658,00 ₫
    4.129.791  - 55.782.749  4.129.791 ₫ - 55.782.749 ₫
  15. Dây chuyền nữ Coupeyt Evil Eye

    Dây chuyền nữ Coupeyt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.800.612,00 ₫
    4.552.053  - 46.117.700  4.552.053 ₫ - 46.117.700 ₫
  16. Vòng cổ Paperclip Isolend Evil Eye

    Vòng cổ Paperclip Isolend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    43.558.943,00 ₫
    14.588.035  - 95.775.302  14.588.035 ₫ - 95.775.302 ₫
  17. Dây chuyền nữ Ulinzi Evil Eye

    Dây chuyền nữ Ulinzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.863.117,00 ₫
    8.264.111  - 91.584.466  8.264.111 ₫ - 91.584.466 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Magia Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  19. Dây chuyền nữ Abarona Evil Eye

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    66.162.987,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫
  20. Dây chuyền nữ Adaliano Evil Eye

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    51.521.639,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  21. Dây chuyền nữ Elogis Evil Eye

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.285.124,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  22. Dây chuyền nữ Fiderona Evil Eye

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    21.886.593,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  23. Dây chuyền nữ Harapan Evil Eye

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    11.095.983,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  24. Dây chuyền nữ Kurina Evil Eye

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Loben Evil Eye

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    23.824.696,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  27. Dây chuyền nữ Malbono Evil Eye

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  28. Dây chuyền nữ Praise Evil Eye

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.082 crt - AAA

    10.266.175,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  29. Dây chuyền nữ Thoriso Evil Eye

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    13.861.914,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  30. Dây chuyền nữ Tumelo Evil Eye

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    19.165.661,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    20.155.657,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    19.203.020,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  33. Dây chuyền nữ Amabile Evil Eye

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.934.479,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  35. Dây chuyền nữ Galien Evil Eye

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    38.634.720,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Isip Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.990.235,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kasara Evil Eye

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    64.639.220,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kehua Evil Eye

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    14.348.138,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  39. Dây chuyền nữ Laodike Evil Eye

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.514.904,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  40. Dây chuyền nữ Laudorio Evil Eye

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    12.415.976,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  41. Dây chuyền nữ Louer Evil Eye

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.123.421,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Menso Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    10.280.893,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Paista Evil Eye

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    23.079.228,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  45. Dây chuyền nữ Phela Evil Eye

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.884.003,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    9.607.595,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  47. Dây chuyền nữ Rayuwa Evil Eye

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.258.435,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Verstand Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    12.215.601,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    27.766.564,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Minholl Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    13.083.898,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  51. Dây chuyền nữ Matyti Evil Eye

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.168.491,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  52. Dây chuyền nữ Kleres Evil Eye

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    13.210.690,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  53. Dây chuyền nữ Uthingo Evil Eye

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.881.342,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  54. Dây chuyền nữ Selyes Evil Eye

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.366.066,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  55. Dây chuyền nữ Piya Evil Eye

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    18.895.096,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  56. Dây chuyền nữ Pamphy Evil Eye

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.083.233,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    11.864.375,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  58. Dây chuyền nữ Adramyt Evil Eye

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.286.922,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  59. Dây chuyền nữ Amorium Evil Eye

    Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.799.748,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Argaios Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Evil Eye

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    11.936.546,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  64. Dây chuyền nữ Latni Evil Eye

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    38.563.399,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng