Đang tải...
Tìm thấy 295 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zackary Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Zackary

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.724.056,00 ₫
    7.141.097  - 88.414.667  7.141.097 ₫ - 88.414.667 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yone Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    26.083.743,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Yokota Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    19.342.831,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Wolanski Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    53.964.649,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Wofford Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    21.261.972,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  8. Dây chuyền nữ Wilmot Gốm

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Whitted Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Whitted

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    20.800.654,00 ₫
    8.830.146  - 98.886.322  8.830.146 ₫ - 98.886.322 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Volna Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.530.260,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vitorshia Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Vitorshia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    26.404.684,00 ₫
    11.961.452  - 151.909.650  11.961.452 ₫ - 151.909.650 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vibbert Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Vibbert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    17.788.500,00 ₫
    7.807.887  - 90.098.627  7.807.887 ₫ - 90.098.627 ₫
  14. Dây chuyền nữ Varnava Gốm

    Dây chuyền nữ Varnava

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.992.143,00 ₫
    12.297.110  - 153.225.680  12.297.110 ₫ - 153.225.680 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Usha Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Usha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    19.045.380,00 ₫
    7.938.641  - 89.235.421  7.938.641 ₫ - 89.235.421 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Tomasello Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Tomasello

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    12.749.089,00 ₫
    5.097.711  - 63.381.771  5.097.711 ₫ - 63.381.771 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Toccara Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Toccara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.247,00 ₫
    8.278.262  - 109.669.286  8.278.262 ₫ - 109.669.286 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tatemu Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Tatemu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.186 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.334.681  - 227.899.856  7.334.681 ₫ - 227.899.856 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Taormina Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Taormina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.244 crt - VS

    35.162.945,00 ₫
    11.268.625  - 237.126.231  11.268.625 ₫ - 237.126.231 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Suttles Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Suttles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    14.917.003,00 ₫
    6.388.271  - 78.777.924  6.388.271 ₫ - 78.777.924 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sun Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.218.601,00 ₫
    7.012.041  - 87.169.394  7.012.041 ₫ - 87.169.394 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Streicher Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Streicher

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    17.730.479,00 ₫
    6.624.873  - 82.273.187  6.624.873 ₫ - 82.273.187 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Stice Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Stice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    28.783.446,00 ₫
    9.382.030  - 150.961.543  9.382.030 ₫ - 150.961.543 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Sonila Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sonila

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.472.099,00 ₫
    6.130.159  - 72.862.857  6.130.159 ₫ - 72.862.857 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.068.458,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Sholar Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sholar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    24.733.466,00 ₫
    11.292.399  - 147.876.654  11.292.399 ₫ - 147.876.654 ₫
  29. Dây chuyền nữ Shad Gốm

    Dây chuyền nữ Shad

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.953.144,00 ₫
    6.036.197  - 56.263.878  6.036.197 ₫ - 56.263.878 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Seip Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Seip

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    22.587.911,00 ₫
    10.209.857  - 142.853.095  10.209.857 ₫ - 142.853.095 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Seadras Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Seadras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    19.066.606,00 ₫
    8.469.299  - 110.730.604  8.469.299 ₫ - 110.730.604 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Scizored Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Scizored

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.207.860,00 ₫
    4.904.127  - 200.093.385  4.904.127 ₫ - 200.093.385 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Schecter Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Schecter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    19.501.887,00 ₫
    8.539.204  - 116.192.838  8.539.204 ₫ - 116.192.838 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Sayre Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Rhodolite

    0.47 crt - AAA

    25.931.761,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sandrock Gốm

    Dây chuyền nữ Sandrock

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    16.629.542,00 ₫
    7.972.037  - 100.584.424  7.972.037 ₫ - 100.584.424 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sandell Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sandell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.634 crt - VS

    20.498.392,00 ₫
    8.235.810  - 142.159.702  8.235.810 ₫ - 142.159.702 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Samurotta Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Samurotta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    19.261.888,00 ₫
    8.257.035  - 102.834.411  8.257.035 ₫ - 102.834.411 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sammod Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sammod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    23.399.887,00 ₫
    10.188.630  - 152.206.822  10.188.630 ₫ - 152.206.822 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Sabin Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sabin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    28.564.675,00 ₫
    13.055.598  - 162.239.796  13.055.598 ₫ - 162.239.796 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sabat Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sabat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    23.397.057,00 ₫
    5.807.519  - 73.075.122  5.807.519 ₫ - 73.075.122 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.967 crt - VS

    36.327.279,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rubino Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    14.972.757,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Royse Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    37.894.064,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Rowe Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    45.758.555,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Roub Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Roub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    45.214.313,00 ₫
    18.151.045  - 309.706.077  18.151.045 ₫ - 309.706.077 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Rotz Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Rotz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    25.513.179,00 ₫
    11.398.530  - 141.890.834  11.398.530 ₫ - 141.890.834 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Romane Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Romane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    32.018.902,00 ₫
    14.145.215  - 213.083.891  14.145.215 ₫ - 213.083.891 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Riolus Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    17.380.105,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Refugio Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Refugio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.256.977,00 ₫
    9.021.183  - 114.551.336  9.021.183 ₫ - 114.551.336 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Reamer Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Reamer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.314 crt - VS

    23.015.266,00 ₫
    10.422.120  - 127.909.766  10.422.120 ₫ - 127.909.766 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Puryear Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Pudibond Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pudibond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.387.194,00 ₫
    6.130.159  - 70.400.605  6.130.159 ₫ - 70.400.605 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Prospectus Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Prospectus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    49.522.689,00 ₫
    20.522.449  - 317.050.380  20.522.449 ₫ - 317.050.380 ₫
  55. Dây chuyền nữ Prewitt Gốm

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    31.586.453,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Predicat Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Predicat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    27.264.775,00 ₫
    9.679.199  - 210.734.846  9.679.199 ₫ - 210.734.846 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Precieux Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Precieux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.722.287,00 ₫
    5.355.823  - 63.381.771  5.355.823 ₫ - 63.381.771 ₫
  58. Dây chuyền nữ Praveen Gốm

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    20.172.356,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Poynter Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Porco Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.488.896,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pollard Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pollard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    21.189.803,00 ₫
    9.360.804  - 123.834.311  9.360.804 ₫ - 123.834.311 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Pereyra Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pereyra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    19.908.584,00 ₫
    8.999.957  - 107.971.184  8.999.957 ₫ - 107.971.184 ₫
  64. Dây chuyền nữ Pearsall Gốm

    Dây chuyền nữ Pearsall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.699.419,00 ₫
    10.790.042  - 146.504.018  10.790.042 ₫ - 146.504.018 ₫

You’ve viewed 60 of 295 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng