Đang tải...
Tìm thấy 985 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Sunba Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.217.581,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Quenouille Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Quenouille

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.307.015,00 ₫
    4.788.655  - 54.523.319  4.788.655 ₫ - 54.523.319 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Poky Trái tim

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    18.432.081,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Plumers Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Plumers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.966.957  - 72.310.976  4.966.957 ₫ - 72.310.976 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Pennine Trái tim

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    13.126.918,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Paynim Trái tim

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.886.338,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Dareeld Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Dareeld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.231.747,00 ₫
    3.204.890  - 38.985.662  3.204.890 ₫ - 38.985.662 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Bolli Trái tim

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    17.699.066,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Aund Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.803.061,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Asonb Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    13.177.861,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Aredro Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aredro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    14.422.571,00 ₫
    5.518.841  - 75.282.655  5.518.841 ₫ - 75.282.655 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Apret Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Apret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.117.776,00 ₫
    4.151.300  - 54.495.022  4.151.300 ₫ - 54.495.022 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Acerin Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Acerin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    19.167.359,00 ₫
    5.837.235  - 665.048.726  5.837.235 ₫ - 665.048.726 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Lapafa Trái tim

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Saitsu Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Saitsu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.138.704,00 ₫
    5.242.899  - 65.900.623  5.242.899 ₫ - 65.900.623 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Gungula Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Teiubesc Trái tim

    Dây chuyền nữ Teiubesc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    23.893.185,00 ₫
    7.917.697  - 126.155.055  7.917.697 ₫ - 126.155.055 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Szeretlek Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Szeretlek

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    12.219.281,00 ₫
    4.775.920  - 54.013.891  4.775.920 ₫ - 54.013.891 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Querteira Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.545.231,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Munsmawa Trái tim

    Dây chuyền nữ Munsmawa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    28.255.050,00 ₫
    8.977.315  - 153.098.324  8.977.315 ₫ - 153.098.324 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Malvasia Trái tim

    Dây chuyền nữ Malvasia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.413.401,00 ₫
    6.100.725  - 93.466.531  6.100.725 ₫ - 93.466.531 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Kukuda Trái tim

    Dây chuyền nữ Kukuda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.189.096,00 ₫
    5.111.296  - 49.740.327  5.111.296 ₫ - 49.740.327 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Kenema Trái tim

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.904 crt - VS

    47.335.529,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Keagorata Trái tim

    Dây chuyền nữ Keagorata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    18.132.649,00 ₫
    7.224.871  - 90.636.361  7.224.871 ₫ - 90.636.361 ₫
    Mới

  29. Dây chuyền nữ Kamalia Trái tim

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
    Mới

  30. Dây chuyền nữ Hakchao Trái tim

    Dây chuyền nữ Hakchao

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.135.605,00 ₫
    4.702.618  - 48.367.687  4.702.618 ₫ - 48.367.687 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Gojra Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gojra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.652.948,00 ₫
    5.391.483  - 68.914.765  5.391.483 ₫ - 68.914.765 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Gelato Trái tim

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.122.715,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Dembeni Trái tim

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Daharki Trái tim

    Dây chuyền nữ Daharki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    23.769.791,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
    Mới

  35. Dây chuyền nữ Croxteth Trái tim

    Dây chuyền nữ Croxteth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    16.821.144,00 ₫
    7.181.569  - 83.560.918  7.181.569 ₫ - 83.560.918 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Cinsault Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cinsault

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    19.966.601,00 ₫
    5.922.141  - 102.183.470  5.922.141 ₫ - 102.183.470 ₫
    Mới

  37. Dây chuyền nữ Aglianico Trái tim

    Dây chuyền nữ Aglianico

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    20.077.828,00 ₫
    7.117.890  - 102.820.265  7.117.890 ₫ - 102.820.265 ₫
    Mới

  38. Dây chuyền nữ Pantoum Trái tim

    Dây chuyền nữ Pantoum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    13.137.672,00 ₫
    5.801.858  - 73.839.267  5.801.858 ₫ - 73.839.267 ₫
    Mới

  39. Dây chuyền nữ Piazzavb Trái tim

    Dây chuyền nữ Piazzavb

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    15.974.074,00 ₫
    7.117.890  - 118.159.815  7.117.890 ₫ - 118.159.815 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nữ Sunisenya Trái tim

    Dây chuyền nữ Sunisenya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    13.012.861,00 ₫
    5.568.369  - 84.976.009  5.568.369 ₫ - 84.976.009 ₫
    Mới

  41. Dây chuyền nữ Tantivy Trái tim

    Dây chuyền nữ Tantivy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.750.135,00 ₫
    4.659.600  - 63.792.146  4.659.600 ₫ - 63.792.146 ₫
    Mới

  42. Dây chuyền nữ Swamp Trái tim

    Dây chuyền nữ Swamp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    24.579.221,00 ₫
    10.036.932  - 216.098.023  10.036.932 ₫ - 216.098.023 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Sully Trái tim

    Dây chuyền nữ Sully

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    11.838.054,00 ₫
    5.122.616  - 70.075.134  5.122.616 ₫ - 70.075.134 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Siphon Trái tim

    Dây chuyền nữ Siphon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    9.015.238,00 ₫
    3.976.395  - 42.197.906  3.976.395 ₫ - 42.197.906 ₫
    Mới

  46. Dây chuyền nữ Shittah Trái tim

    Dây chuyền nữ Shittah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    13.730.026,00 ₫
    5.865.537  - 85.542.040  5.865.537 ₫ - 85.542.040 ₫
    Mới

  47. Dây chuyền nữ Shelve Trái tim

    Dây chuyền nữ Shelve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    13.889.084,00 ₫
    5.907.990  - 106.909.867  5.907.990 ₫ - 106.909.867 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Rrustle Trái tim

    Dây chuyền nữ Rrustle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.387 crt - VS

    13.325.030,00 ₫
    5.844.311  - 94.131.627  5.844.311 ₫ - 94.131.627 ₫
    Mới

  49. Dây chuyền nữ Reidow Trái tim

    Dây chuyền nữ Reidow

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.714 crt - VS

    17.649.537,00 ₫
    7.542.416  - 143.121.960  7.542.416 ₫ - 143.121.960 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Rebop Trái tim

    Dây chuyền nữ Rebop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.546 crt - VS

    16.979.069,00 ₫
    7.563.643  - 127.541.847  7.563.643 ₫ - 127.541.847 ₫
    Mới

  51. Dây chuyền nữ Potable Trái tim

    Dây chuyền nữ Potable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    14.713.513,00 ₫
    6.396.195  - 90.367.490  6.396.195 ₫ - 90.367.490 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Patrol Trái tim

    Dây chuyền nữ Patrol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    16.268.978,00 ₫
    6.735.816  - 118.839.053  6.735.816 ₫ - 118.839.053 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Quintedetoux Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Quintedetoux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.802.409,00 ₫
    4.186.394  - 34.839.450  4.186.394 ₫ - 34.839.450 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Yeji Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Yeji

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    18.391.609,00 ₫
    8.549.392  - 117.678.679  8.549.392 ₫ - 117.678.679 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Philone Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Philone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.592.014,00 ₫
    6.056.574  - 59.433.675  6.056.574 ₫ - 59.433.675 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Purely Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Purely

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.810.603,00 ₫
    5.455.445  - 63.608.186  5.455.445 ₫ - 63.608.186 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Azarcu Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Azarcu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    21.051.408,00 ₫
    9.492.407  - 143.008.750  9.492.407 ₫ - 143.008.750 ₫
    Mới

  58. Dây chuyền nữ Woni Trái tim

    Dây chuyền nữ Woni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    33.567.291,00 ₫
    12.810.787  - 282.805.255  12.810.787 ₫ - 282.805.255 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Schlegeis Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Schlegeis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    22.459.703,00 ₫
    9.413.162  - 176.574.629  9.413.162 ₫ - 176.574.629 ₫
    Mới

  60. Dây chuyền nữ Ttefe Trái tim

    Dây chuyền nữ Ttefe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    10.540.136,00 ₫
    5.046.767  - 45.877.133  5.046.767 ₫ - 45.877.133 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Taquartis Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Taquartis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.582.972,00 ₫
    4.573.562  - 40.726.218  4.573.562 ₫ - 40.726.218 ₫
    Mới

  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Shel Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Shel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    9.567.406,00 ₫
    4.466.015  - 43.372.430  4.466.015 ₫ - 43.372.430 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Pied Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Pied

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    15.876.433,00 ₫
    7.224.022  - 91.060.888  7.224.022 ₫ - 91.060.888 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 985 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng