Đang tải...
Tìm thấy 87 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Wista Cross

    Mặt dây chuyền nữ Wista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.021.083,00 ₫
    3.613.567  - 45.509.214  3.613.567 ₫ - 45.509.214 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Anweor Cross

    Mặt dây chuyền nữ Anweor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    15.507.661,00 ₫
    5.816.010  - 88.641.086  5.816.010 ₫ - 88.641.086 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zahromant Cross

    Mặt dây chuyền nữ Zahromant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.063 crt - VS

    10.725.513,00 ₫
    4.022.244  - 46.655.432  4.022.244 ₫ - 46.655.432 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Corsrot Cross

    Mặt dây chuyền nữ Corsrot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    11.105.041,00 ₫
    4.202.810  - 47.462.038  4.202.810 ₫ - 47.462.038 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Togis Cross

    Mặt dây chuyền nữ Togis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.661.268,00 ₫
    3.656.585  - 58.443.111  3.656.585 ₫ - 58.443.111 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tranto Cross

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Wournse Cross

    Mặt dây chuyền nữ Wournse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.072.012,00 ₫
    5.264.125  - 64.697.801  5.264.125 ₫ - 64.697.801 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Vitionse Cross

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zencen Cross

    Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Vaskendsky Cross

    Mặt dây chuyền nữ Vaskendsky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.525.336,00 ₫
    2.860.741  - 33.834.743  2.860.741 ₫ - 33.834.743 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Liadi Cross

    Mặt dây chuyền nữ Liadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.640.565,00 ₫
    4.022.244  - 64.994.968  4.022.244 ₫ - 64.994.968 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gianysada Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Conclude Cross

    Mặt dây chuyền nữ Conclude

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    13.350.501,00 ₫
    4.559.977  - 61.471.401  4.559.977 ₫ - 61.471.401 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Duluth Cross

    Mặt dây chuyền nữ Duluth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    13.015.691,00 ₫
    4.710.543  - 59.136.504  4.710.543 ₫ - 59.136.504 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Doerun Cross

    Mặt dây chuyền nữ Doerun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.453.774,00 ₫
    4.882.617  - 86.023.169  4.882.617 ₫ - 86.023.169 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Conclusive Cross

    Mặt dây chuyền nữ Conclusive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.567.859,00 ₫
    5.094.315  - 62.263.850  5.094.315 ₫ - 62.263.850 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Dionysades Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dionysades

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.940.509,00 ₫
    4.086.773  - 53.122.388  4.086.773 ₫ - 53.122.388 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Denton Cross

    Mặt dây chuyền nữ Denton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.906.630,00 ₫
    4.882.617  - 67.768.538  4.882.617 ₫ - 67.768.538 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Conclusion Cross

    Mặt dây chuyền nữ Conclusion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    12.212.487,00 ₫
    4.691.015  - 54.778.038  4.691.015 ₫ - 54.778.038 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Anendi Cross

    Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adroral Cross

    Mặt dây chuyền nữ Adroral

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.585.039,00 ₫
    4.542.431  - 52.329.939  4.542.431 ₫ - 52.329.939 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Doigt Cross

    Mặt dây chuyền nữ Doigt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.433.639,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ateen Cross

    Mặt dây chuyền nữ Ateen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.878.230,00 ₫
    5.731.104  - 89.914.665  5.731.104 ₫ - 89.914.665 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Nactrem Cross

    Mặt dây chuyền nữ Nactrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    17.300.860,00 ₫
    4.882.052  - 89.122.216  4.882.052 ₫ - 89.122.216 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Tive Cross

    Mặt dây chuyền nữ Tive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.339.463,00 ₫
    5.157.993  - 73.598.700  5.157.993 ₫ - 73.598.700 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jerald Cross

    Mặt dây chuyền nữ Jerald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.295.327,00 ₫
    3.592.057  - 52.655.405  3.592.057 ₫ - 52.655.405 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Recovery Cross

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.363 crt - AAA

    16.115.016,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kruco Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    19.213.491,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Cross

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.186.168,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Finality Cross

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    14.127.951,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Croes Cross

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    15.771.433,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Cross

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Dustu Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dustu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    34.246.250,00 ₫
    3.957.716  - 80.744.895  3.957.716 ₫ - 80.744.895 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Contextual Cross

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Conteses Cross

    Mặt dây chuyền nữ Conteses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.92 crt - VS

    36.041.713,00 ₫
    9.345.238  - 7.166.683.012  9.345.238 ₫ - 7.166.683.012 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Haggada Cross

    Mặt dây chuyền nữ Haggada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    30.910.323,00 ₫
    4.452.431  - 339.295.555  4.452.431 ₫ - 339.295.555 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gluey Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gluey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    12.241.922,00 ₫
    4.409.412  - 52.400.691  4.409.412 ₫ - 52.400.691 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod Cross

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cigil Cross

    Mặt dây chuyền nữ Cigil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.349.030  - 65.546.853  5.349.030 ₫ - 65.546.853 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Malcha Cross

    Mặt dây chuyền nữ Malcha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    35.901.336,00 ₫
    4.129.791  - 124.923.930  4.129.791 ₫ - 124.923.930 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Maillec Cross

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Epps Cross

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Clovis Cross

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Chalu Cross

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    12.865.410,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Adopte Cross

    Mặt dây chuyền nữ Adopte

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.306 crt - AAA

    18.996.983,00 ₫
    6.785.627  - 102.551.395  6.785.627 ₫ - 102.551.395 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Rosado Cross

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    32.404.939,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Reina Cross

    Mặt dây chuyền nữ Reina

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    44.754.409,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Nartiko Cross

    Mặt dây chuyền nữ Nartiko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.547.551,00 ₫
    7.845.245  - 101.306.117  7.845.245 ₫ - 101.306.117 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gron Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    17.937.932,00 ₫
    7.152.418  - 128.702.217  7.152.418 ₫ - 128.702.217 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sunrain Cross

    Mặt dây chuyền nữ Sunrain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.196.001,00 ₫
    8.554.204  - 142.570.076  8.554.204 ₫ - 142.570.076 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Suiker Cross

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.221.700,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dispensed Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kator Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kator

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.212.020,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Prossimo Cross

    Mặt dây chuyền nữ Prossimo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.232 crt - AAA

    14.151.441,00 ₫
    5.205.258  - 76.669.446  5.205.258 ₫ - 76.669.446 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Cross

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.599.486,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Cross

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Rosso Cross

    Mặt dây chuyền nữ Rosso

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.962.087,00 ₫
    5.157.993  - 67.004.391  5.157.993 ₫ - 67.004.391 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Ahri Cross

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.312.209,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Accentc Cross

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫

You’ve viewed 60 of 87 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng