Đang tải...
Tìm thấy 169 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Kristvb Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.552.292,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Yatutaws Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Yatutaws

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.134.473,00 ₫
    5.046.767  - 53.914.831  5.046.767 ₫ - 53.914.831 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Rewop Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.055.427,00 ₫
    3.627.152  - 176.319.915  3.627.152 ₫ - 176.319.915 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Perm Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Perm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    20.461.599,00 ₫
    8.731.090  - 149.942.681  8.731.090 ₫ - 149.942.681 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Dramedd Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Dramedd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    9.861.179,00 ₫
    3.290.927  - 56.306.335  3.290.927 ₫ - 56.306.335 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Nongra Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Nongra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    12.973.522,00 ₫
    5.094.315  - 71.093.997  5.094.315 ₫ - 71.093.997 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ceffona Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Ceffona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    11.276.831,00 ₫
    4.194.319  - 57.127.081  4.194.319 ₫ - 57.127.081 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cqamp Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Cqamp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    10.897.305,00 ₫
    3.957.716  - 54.480.869  3.957.716 ₫ - 54.480.869 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Yohirach Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Yohirach

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    12.353.147,00 ₫
    4.473.940  - 71.546.826  4.473.940 ₫ - 71.546.826 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yalpops Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Yalpops

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    13.519.179,00 ₫
    4.839.599  - 84.905.252  4.839.599 ₫ - 84.905.252 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Wandihot Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Wandihot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    10.831.928,00 ₫
    3.936.207  - 54.579.924  3.936.207 ₫ - 54.579.924 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vamban Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Vamban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.674.769,00 ₫
    2.602.629  - 39.013.965  2.602.629 ₫ - 39.013.965 ₫
  14. Dây chuyền nữ Breew Infinity

    Dây chuyền nữ Breew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.074.941,00 ₫
    5.756.575  - 61.485.551  5.756.575 ₫ - 61.485.551 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Merisdian Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Merisdian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.460.991,00 ₫
    3.419.983  - 38.447.925  3.419.983 ₫ - 38.447.925 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Autigam Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Autigam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.972.304,00 ₫
    4.224.036  - 47.844.106  4.224.036 ₫ - 47.844.106 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Atort Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Atort

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.655.410,00 ₫
    5.009.409  - 62.461.962  5.009.409 ₫ - 62.461.962 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mucic Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Mucic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.870.800,00 ₫
    3.592.057  - 43.089.412  3.592.057 ₫ - 43.089.412 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sealses Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Sealses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.603.335,00 ₫
    3.699.604  - 354.422.844  3.699.604 ₫ - 354.422.844 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tunbed Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Tunbed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.718.141,00 ₫
    5.115.541  - 83.192.998  5.115.541 ₫ - 83.192.998 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Aweethe Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Aweethe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    11.008.531,00 ₫
    4.022.244  - 55.117.656  4.022.244 ₫ - 55.117.656 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Urfttom Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Urfttom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    12.279.845,00 ₫
    4.648.562  - 64.428.932  4.648.562 ₫ - 64.428.932 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Funtat Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Funtat

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    13.532.198,00 ₫
    4.172.810  - 112.839.087  4.172.810 ₫ - 112.839.087 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ducin Infinity

    Dây chuyền nữ Ducin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.738.334,00 ₫
    6.205.158  - 59.504.427  6.205.158 ₫ - 59.504.427 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Snege Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Snege

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    16.353.317,00 ₫
    6.561.478  - 83.659.977  6.561.478 ₫ - 83.659.977 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Rubberess Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Rubberess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    14.403.043,00 ₫
    5.540.067  - 82.909.980  5.540.067 ₫ - 82.909.980 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Range Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Range

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.569.655,00 ₫
    4.733.467  - 72.127.009  4.733.467 ₫ - 72.127.009 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Oslier Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Oslier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.473.826,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Malistry Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Malistry

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    11.827.017,00 ₫
    4.648.562  - 54.353.508  4.648.562 ₫ - 54.353.508 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Arawait Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Arawait

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.895.310,00 ₫
    4.022.244  - 56.334.632  4.022.244 ₫ - 56.334.632 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Panggih Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  33. Dây chuyền nữ Ukumanga Infinity

    Dây chuyền nữ Ukumanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    36.678.502,00 ₫
    10.205.611  - 200.631.118  10.205.611 ₫ - 200.631.118 ₫
  34. Dây chuyền nữ Diamant Infinity

    Dây chuyền nữ Diamant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  35. Dây chuyền nữ Shag Infinity

    Dây chuyền nữ Shag

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.782 crt - VS

    54.533.796,00 ₫
    17.321.804  - 288.041.080  17.321.804 ₫ - 288.041.080 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Aeternitas Infinity

    Dây chuyền nữ Aeternitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.498 crt - VS

    46.761.284,00 ₫
    11.901.452  - 285.592.980  11.901.452 ₫ - 285.592.980 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  38. Dây chuyền nữ Unebelle Infinity

    Dây chuyền nữ Unebelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.058.342,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.005  5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Uferlos Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Uferlos

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.072 crt - VS1

    15.008.984,00 ₫
    3.699.604  - 49.301.648  3.699.604 ₫ - 49.301.648 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Toivoa Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Toivoa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.332.585,00 ₫
    3.914.697  - 52.160.122  3.914.697 ₫ - 52.160.122 ₫
  41. Dây chuyền nữ Piacevale Infinity

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    57.119.444,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  42. Dây chuyền nữ Krov Infinity

    Dây chuyền nữ Krov

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.618 crt - VS

    27.342.321,00 ₫
    9.254.672  - 120.820.177  9.254.672 ₫ - 120.820.177 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Gobaith Infinity

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    21.227.445,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  45. Dây chuyền nữ Endlos Infinity

    Dây chuyền nữ Endlos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    24.557.712,00 ₫
    9.868.820  - 139.513.482  9.868.820 ₫ - 139.513.482 ₫
  46. Dây chuyền nữ Hoffen Infinity

    Dây chuyền nữ Hoffen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    6.099.027  - 70.273.249  6.099.027 ₫ - 70.273.249 ₫
  47. Dây chuyền nữ Whakaaro Infinity

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ukubamba Infinity

    Dây chuyền nữ Ukubamba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    38.155.289,00 ₫
    10.992.400  - 178.046.321  10.992.400 ₫ - 178.046.321 ₫
  49. Dây chuyền nữ Podstata Infinity

    Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    19.540.094,00 ₫
    7.117.890  - 104.433.464  7.117.890 ₫ - 104.433.464 ₫
  50. Dây chuyền nữ Esencija Infinity

    Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    16.903.503,00 ₫
    6.353.743  - 88.159.957  6.353.743 ₫ - 88.159.957 ₫
  51. Dây chuyền nữ Egelezayo Infinity

    Dây chuyền nữ Egelezayo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.505.977,00 ₫
    4.315.450  - 47.886.561  4.315.450 ₫ - 47.886.561 ₫
  52. Dây chuyền nữ Gienah Infinity

    Dây chuyền nữ Gienah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    17.318.690,00 ₫
    5.498.463  - 62.589.319  5.498.463 ₫ - 62.589.319 ₫
  53. Dây chuyền nữ Decus Infinity

    Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    41.637.819,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  54. Dây chuyền nữ Metonia Infinity

    Dây chuyền nữ Metonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    17.931.140,00 ₫
    8.223.073  - 102.494.793  8.223.073 ₫ - 102.494.793 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Fadeless Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Fadeless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    21.682.254,00 ₫
    7.096.664  - 76.966.612  7.096.664 ₫ - 76.966.612 ₫
  56. Dây chuyền nữ Weriweri Infinity

    Dây chuyền nữ Weriweri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.210.407,00 ₫
    4.724.127  - 51.919.559  4.724.127 ₫ - 51.919.559 ₫
  57. Dây chuyền nữ Magkita Infinity

    Dây chuyền nữ Magkita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    27.416.754,00 ₫
    10.017.404  - 158.447.357  10.017.404 ₫ - 158.447.357 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lidenskab Infinity

    Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - VS

    20.440.655,00 ₫
    7.584.869  - 103.782.520  7.584.869 ₫ - 103.782.520 ₫
  59. Dây chuyền nữ Wezen Infinity

    Dây chuyền nữ Wezen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.955 crt - VS

    49.834.857,00 ₫
    9.192.409  - 212.687.668  9.192.409 ₫ - 212.687.668 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Vernale Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    26.524.117,00 ₫
    7.111.663  - 118.570.185  7.111.663 ₫ - 118.570.185 ₫
  61. Dây chuyền nữ Universe Infinity

    Dây chuyền nữ Universe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    21.835.648,00 ₫
    6.714.590  - 83.617.520  6.714.590 ₫ - 83.617.520 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Spical Infinity

    Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.179.898,00 ₫
    3.355.455  - 48.933.726  3.355.455 ₫ - 48.933.726 ₫
  64. Dây chuyền nữ Spacedoy Infinity

    Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    31.335.133,00 ₫
    7.032.985  - 86.801.472  7.032.985 ₫ - 86.801.472 ₫

You’ve viewed 60 of 169 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng