Đang tải...
Tìm thấy 344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Cintyas Fusion

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Brenas Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Breil Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Brehat Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aweing Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Amantek Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Uxor Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Spyram Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Iectio Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hydr Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Haca Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Anned Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Basukont Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Biran Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    14.594.645,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Fusion

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    40.901.408,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brochon Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Brax Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Biorge Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Arri Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Odets Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eisakrep Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Eisakrep

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.913.636,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  35. Dây chuyền nữ Zuleyka Fusion

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zipraws Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Connollya Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.324.166,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Frogh Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    11.032.871,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Censure Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Caber Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    9.851.273,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Allaf Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.888.532,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Pretrace Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Pretrace

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Predrove Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Predrove

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.766.368,00 ₫
    3.613.567  - 41.094.141  3.613.567 ₫ - 41.094.141 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Machinal Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ludique Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lored Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    29.927.970,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Baldly Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ionan Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  53. Dây chuyền nữ Villeneuve Fusion

    Dây chuyền nữ Villeneuve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.272.870,00 ₫
    5.398.559  - 53.617.667  5.398.559 ₫ - 53.617.667 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Vautour Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.245.374,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  55. Dây chuyền nữ Valenzula Fusion

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.571.523,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Towelm Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Southwell Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Southwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.280.978,00 ₫
    4.308.941  - 194.786.805  4.308.941 ₫ - 194.786.805 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Slater Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Slater

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.699.604  - 52.782.764  3.699.604 ₫ - 52.782.764 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Runge Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Reddix Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    14.838.607,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Probabile Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    31.446.358,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Pavore Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Pavore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    19.573.207,00 ₫
    7.926.754  - 135.098.409  7.926.754 ₫ - 135.098.409 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Fusion

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    24.462.053,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫

You’ve viewed 60 of 344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng