Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Perge Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Perge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.380.232,00 ₫
    3.592.057  - 48.778.065  3.592.057 ₫ - 48.778.065 ₫
  2. Dây chuyền nữ Suikerell Hamsa

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.687.645,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  3. Dây chuyền nữ Soisfier Hamsa

    Dây chuyền nữ Soisfier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    22.859.324,00 ₫
    8.671.656  - 118.556.037  8.671.656 ₫ - 118.556.037 ₫
  4. Dây chuyền nữ Laime Hamsa

    Dây chuyền nữ Laime

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    5.390.917  - 65.943.082  5.390.917 ₫ - 65.943.082 ₫
  5. Dây chuyền nữ Jaromir Hamsa

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    30.017.403,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫
  6. Dây chuyền nữ Iachau Hamsa

    Dây chuyền nữ Iachau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.371.713,00 ₫
    10.591.081  - 195.791.523  10.591.081 ₫ - 195.791.523 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Faelynn Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Faelynn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    17.544.255,00 ₫
    4.086.773  - 71.716.639  4.086.773 ₫ - 71.716.639 ₫
  8. Dây chuyền nữ Daioni Hamsa

    Dây chuyền nữ Daioni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.462 crt - VS

    15.361.340,00 ₫
    4.724.127  - 51.693.145  4.724.127 ₫ - 51.693.145 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Cosaint Hamsa

    Dây chuyền nữ Cosaint

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    16.903.503,00 ₫
    6.353.743  - 76.358.126  6.353.743 ₫ - 76.358.126 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cerasum Hamsa

    Dây chuyền nữ Cerasum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    27.798.829,00 ₫
    9.805.142  - 152.390.785  9.805.142 ₫ - 152.390.785 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cauda Hamsa

    Dây chuyền nữ Cauda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.422 crt - VS

    22.143.289,00 ₫
    8.060.338  - 114.990.012  8.060.338 ₫ - 114.990.012 ₫
  13. Dây chuyền nữ Capillus Hamsa

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.936 crt - VS

    46.344.684,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    28.632.032,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  15. Dây chuyền nữ Raisondetre Hamsa

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.196 crt - VS

    146.521.002,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kuporesa Hamsa

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    27.584.019,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lumturi Hamsa

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.715.127,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  18. Dây chuyền nữ Resanigo Hamsa

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.138.124,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  19. Dây chuyền nữ Tenista Hamsa

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.169.922,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  20. Dây chuyền nữ Iwosan Hamsa

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    34.641.909,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  21. Dây chuyền nữ Mijn Hamsa

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.944.810,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  22. Dây chuyền nữ Kaitsta Hamsa

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    29.944.668,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  23. Dây chuyền nữ Snachala Hamsa

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.141 crt - VS

    101.446.782,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  24. Dây chuyền nữ Seduisante Hamsa

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    19.053.870,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Whisperar Hamsa

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.738.856,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Penna Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - AAA

    10.412.497,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  28. Dây chuyền nữ Labestiba Hamsa

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.462 crt - VS

    21.054.520,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.887.780,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  30. Dây chuyền nữ Caligari Hamsa

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Debout Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    27.227.983,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  32. Dây chuyền nữ Druzhba Hamsa

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.628 crt - VS

    21.697.819,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  33. Dây chuyền nữ Floraison Hamsa

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.225 crt - VS

    53.257.104,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  34. Dây chuyền nữ Imineti Hamsa

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    30.245.515,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  36. Dây chuyền nữ Tillit Hamsa

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.194 crt - VS

    16.227.940,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  37. Dây chuyền nữ Zagreus Hamsa

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.497.585,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  38. Dây chuyền nữ Amuseren Hamsa

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    20.114.336,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  39. Dây chuyền nữ Confiar Hamsa

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    21.026.220,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dusha Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.853.041,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  41. Dây chuyền nữ Eunoia Hamsa

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.765.305,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  42. Dây chuyền nữ Limjae Hamsa

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.454.552,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Makt Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.944.951,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  45. Dây chuyền nữ Nascha Hamsa

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    37.817.366,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  46. Dây chuyền nữ Ochrance Hamsa

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.451.409,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  47. Dây chuyền nữ Rakshak Hamsa

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    57.226.142,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sieghild Hamsa

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    16.891.899,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  49. Dây chuyền nữ Tshepo Hamsa

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    18.486.420,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  50. Dây chuyền nữ Vanovond Hamsa

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.257 crt - VS

    35.127.851,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.480.462,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  52. Dây chuyền nữ Beskyddare Hamsa

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    18.151.609,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  53. Dây chuyền nữ Dionadoir Hamsa

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    16.373.411,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  54. Dây chuyền nữ Milinzi Hamsa

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS

    34.210.591,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  55. Dây chuyền nữ Protettur Hamsa

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    45.270.915,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  56. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Hamsa

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.071.616,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  57. Dây chuyền nữ Vendari Hamsa

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    25.236.671,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Navicula Hamsa

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.285.038,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  59. Dây chuyền nữ Deese Hamsa

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.126 crt - AAA

    15.733.792,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  60. Dây chuyền nữ Doverie Hamsa

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.276.816,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  61. Dây chuyền nữ Isodle Hamsa

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.820.777,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Kelaya Hamsa

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    28.879.673,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  64. Dây chuyền nữ Konfiantza Hamsa

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.624.010,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng