Đang tải...
Tìm thấy 497 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Metana Layering

    Dây chuyền nữ Metana

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.44 crt - AAA

    24.733.465,00 ₫
    9.786.745  - 49.395.613  9.786.745 ₫ - 49.395.613 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Librizzi Layering

    Dây chuyền nữ Librizzi

    Vàng/Đỏ/Trắng 14k & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.443.827  - 24.901.013  8.443.827 ₫ - 24.901.013 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Inconstancy Layering

    Dây chuyền nữ Inconstancy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    18.081.423,00 ₫
    8.241.470  - 27.834.205  8.241.470 ₫ - 27.834.205 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Casulo Layering

    Dây chuyền nữ Casulo

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    19.103.681,00 ₫
    8.043.357  - 105.886.332  8.043.357 ₫ - 105.886.332 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Themistokle Layering

    Dây chuyền nữ Themistokle

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    17.215.104,00 ₫
    8.261.281  - 29.516.461  8.261.281 ₫ - 29.516.461 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Gunjur Layering

    Dây chuyền nữ Gunjur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.662 crt - VS

    30.162.591,00 ₫
    9.657.973  - 124.692.851  9.657.973 ₫ - 124.692.851 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Ulrenesd Layering

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Cheongsando Layering

    Dây chuyền nữ Cheongsando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    22.154.328,00 ₫
    9.363.634  - 46.693.361  9.363.634 ₫ - 46.693.361 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Darmowy Layering

    Dây chuyền nữ Darmowy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.139 crt - VS

    16.255.109,00 ₫
    7.845.245  - 31.941.355  7.845.245 ₫ - 31.941.355 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Vomash Layering

    Dây chuyền nữ Vomash

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.247 crt - VS

    20.082.072,00 ₫
    8.223.073  - 44.878.653  8.223.073 ₫ - 44.878.653 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Pujehun Layering

    Dây chuyền nữ Pujehun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.343.028,00 ₫
    8.102.791  - 34.353.797  8.102.791 ₫ - 34.353.797 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Mantecado Layering

    Dây chuyền nữ Mantecado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.292.808,00 ₫
    8.922.127  - 64.629.882  8.922.127 ₫ - 64.629.882 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Maitea Layering

    Dây chuyền nữ Maitea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.556.892,00 ₫
    8.479.205  - 38.894.531  8.479.205 ₫ - 38.894.531 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Carvoeiros Layering

    Dây chuyền nữ Carvoeiros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    20.462.448,00 ₫
    8.664.581  - 43.159.038  8.664.581 ₫ - 43.159.038 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Rethymno Layering

    Dây chuyền nữ Rethymno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    16.489.166,00 ₫
    7.964.112  - 30.325.892  7.964.112 ₫ - 30.325.892 ₫
  17. Dây chuyền nữ Dacula Layering

    Dây chuyền nữ Dacula

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.446.614,00 ₫
    7.825.434  - 35.297.943  7.825.434 ₫ - 35.297.943 ₫
  18. Dây chuyền nữ Abnormally Layering

    Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.212.091,00 ₫
    7.785.811  - 25.802.139  7.785.811 ₫ - 25.802.139 ₫
  19. Dây chuyền nữ Stoupat Layering

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    24.365.259,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  20. Dây chuyền nữ Linnda Layering

    Dây chuyền nữ Linnda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.109 crt - VS

    15.608.132,00 ₫
    7.508.454  - 24.142.525  7.508.454 ₫ - 24.142.525 ₫
  21. Dây chuyền nữ Inezer Layering

    Dây chuyền nữ Inezer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    23.911.300,00 ₫
    8.774.958  - 67.203.076  8.774.958 ₫ - 67.203.076 ₫
  22. Dây chuyền nữ Zuria Layering

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tulen Layering

    Dây chuyền nữ Tulen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.244.753,00 ₫
    6.775.439  - 19.369.718  6.775.439 ₫ - 19.369.718 ₫
  24. Dây chuyền nữ Purane Layering

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Daleyza Layering

    Dây chuyền nữ Daleyza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.767.825,00 ₫
    8.830.146  - 43.041.304  8.830.146 ₫ - 43.041.304 ₫
  27. Dây chuyền nữ Chie Layering

    Dây chuyền nữ Chie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.010.214,00 ₫
    6.732.420  - 31.496.452  6.732.420 ₫ - 31.496.452 ₫
  28. Dây chuyền nữ Amoret Layering

    Dây chuyền nữ Amoret

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AAA

    44.712.805,00 ₫
    10.805.043  - 400.457.346  10.805.043 ₫ - 400.457.346 ₫
  29. Dây chuyền nữ Suikeryl Layering

    Dây chuyền nữ Suikeryl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.073.201,00 ₫
    10.379.667  - 47.791.471  10.379.667 ₫ - 47.791.471 ₫
  30. Dây chuyền nữ Umutuku Layering

    Dây chuyền nữ Umutuku

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    18.639.250,00 ₫
    7.706.566  - 46.914.114  7.706.566 ₫ - 46.914.114 ₫
  31. Dây chuyền nữ Lumo Layering

    Dây chuyền nữ Lumo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.215.064  - 36.163.977  6.215.064 ₫ - 36.163.977 ₫
  32. Dây chuyền nữ Celsanas Layering

    Dây chuyền nữ Celsanas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.571.524,00 ₫
    7.396.945  - 71.260.415  7.396.945 ₫ - 71.260.415 ₫
  33. Dây chuyền nữ Asukal Layering

    Dây chuyền nữ Asukal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    17.873.120,00 ₫
    8.431.658  - 44.516.392  8.431.658 ₫ - 44.516.392 ₫
  34. Dây chuyền nữ Ritar Layering

    Dây chuyền nữ Ritar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    15.717.659,00 ₫
    7.052.796  - 33.921.345  7.052.796 ₫ - 33.921.345 ₫
  35. Dây chuyền nữ Lochlan Layering

    Dây chuyền nữ Lochlan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    41.204.236,00 ₫
    7.707.982  - 2.648.094.239  7.707.982 ₫ - 2.648.094.239 ₫
  36. Dây chuyền nữ Shout Layering

    Dây chuyền nữ Shout

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.118.484,00 ₫
    10.099.480  - 43.478.284  10.099.480 ₫ - 43.478.284 ₫
  37. Dây chuyền nữ Verso Layering

    Dây chuyền nữ Verso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.556.425,00 ₫
    8.149.489  - 35.849.262  8.149.489 ₫ - 35.849.262 ₫
  38. Dây chuyền nữ Marchio Layering

    Dây chuyền nữ Marchio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    21.477.632,00 ₫
    10.081.084  - 51.494.471  10.081.084 ₫ - 51.494.471 ₫
  39. Dây chuyền nữ Lunaser Layering

    Dây chuyền nữ Lunaser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    23.386.020,00 ₫
    10.715.892  - 53.285.406  10.715.892 ₫ - 53.285.406 ₫
  40. Dây chuyền nữ Uffizi Layering

    Dây chuyền nữ Uffizi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - AAA

    20.096.507,00 ₫
    8.609.393  - 29.141.747  8.609.393 ₫ - 29.141.747 ₫
  41. Dây chuyền nữ Specifically Layering

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kokwea Layering

    Dây chuyền nữ Kokwea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - AAA

    16.701.994,00 ₫
    7.805.623  - 23.785.923  7.805.623 ₫ - 23.785.923 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Hillsy Layering

    Dây chuyền nữ Hillsy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    17.632.556,00 ₫
    8.756.561  - 23.261.775  8.756.561 ₫ - 23.261.775 ₫
  45. Dây chuyền nữ Icyizere Layering

    Dây chuyền nữ Icyizere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    19.380.189,00 ₫
    8.590.996  - 34.044.741  8.590.996 ₫ - 34.044.741 ₫
  46. Dây chuyền nữ Shpits Layering

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  47. Dây chuyền nữ Nemesia Layering

    Dây chuyền nữ Nemesia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    23.780.545,00 ₫
    9.870.235  - 44.546.957  9.870.235 ₫ - 44.546.957 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zorigtoi Layering

    Dây chuyền nữ Zorigtoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.109.428,00 ₫
    8.774.958  - 45.835.254  8.774.958 ₫ - 45.835.254 ₫
  49. Dây chuyền nữ Silau Layering

    Dây chuyền nữ Silau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    21.280.652,00 ₫
    8.558.449  - 55.367.284  8.558.449 ₫ - 55.367.284 ₫
  50. Dây chuyền nữ Wherewithal Layering

    Dây chuyền nữ Wherewithal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.991.140,00 ₫
    7.904.679  - 40.478.297  7.904.679 ₫ - 40.478.297 ₫
  51. Dây chuyền nữ Verenag Layering

    Dây chuyền nữ Verenag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    20.440.372,00 ₫
    8.578.260  - 35.973.790  8.578.260 ₫ - 35.973.790 ₫
  52. Dây chuyền nữ Amincewa Layering

    Dây chuyền nữ Amincewa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    18.677.739,00 ₫
    8.815.995  - 36.146.996  8.815.995 ₫ - 36.146.996 ₫
  53. Dây chuyền nữ Zosk Layering

    Dây chuyền nữ Zosk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    29.353.443,00 ₫
    11.664.849  - 60.717.445  11.664.849 ₫ - 60.717.445 ₫
  54. Dây chuyền nữ Yttel Layering

    Dây chuyền nữ Yttel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    28.610.240,00 ₫
    10.519.761  - 79.907.167  10.519.761 ₫ - 79.907.167 ₫
  55. Dây chuyền nữ Yrrigea Layering

    Dây chuyền nữ Yrrigea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    17.526.142,00 ₫
    8.204.677  - 66.989.114  8.204.677 ₫ - 66.989.114 ₫
  56. Dây chuyền nữ Yabulu Layering

    Dây chuyền nữ Yabulu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.324 crt - VS

    28.434.203,00 ₫
    11.197.305  - 126.573.360  11.197.305 ₫ - 126.573.360 ₫
  57. Dây chuyền nữ Xlit Layering

    Dây chuyền nữ Xlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    26.563.740,00 ₫
    10.501.931  - 1.431.039.631  10.501.931 ₫ - 1.431.039.631 ₫
  58. Dây chuyền nữ Wourgic Layering

    Dây chuyền nữ Wourgic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    30.325.043,00 ₫
    12.346.356  - 71.944.185  12.346.356 ₫ - 71.944.185 ₫
  59. Dây chuyền nữ Worgr Layering

    Dây chuyền nữ Worgr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.270.081,00 ₫
    10.081.084  - 71.447.207  10.081.084 ₫ - 71.447.207 ₫
  60. Dây chuyền nữ Wlanea Layering

    Dây chuyền nữ Wlanea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    19.757.451,00 ₫
    9.382.030  - 45.271.481  9.382.030 ₫ - 45.271.481 ₫
  61. Dây chuyền nữ Wendwe Layering

    Dây chuyền nữ Wendwe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    18.270.478,00 ₫
    8.756.562  - 37.691.140  8.756.562 ₫ - 37.691.140 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Weeka Layering

    Dây chuyền nữ Weeka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    28.461.372,00 ₫
    11.791.641  - 47.361.282  11.791.641 ₫ - 47.361.282 ₫
  64. Dây chuyền nữ Verina Layering

    Dây chuyền nữ Verina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    22.059.516,00 ₫
    9.639.576  - 65.723.460  9.639.576 ₫ - 65.723.460 ₫

You’ve viewed 60 of 497 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng