Đang tải...
Tìm thấy 199 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Chữ viết tắt

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Chữ viết tắt

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.689.060,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    21.664.140,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    25.243.464,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.123.762,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    21.816.404,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  19. Dây chuyền nữ Daylla Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Chữ viết tắt

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    27.663.545,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Chữ viết tắt

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    27.511.283,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Chữ viết tắt

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    27.860.808,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Chữ viết tắt

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    28.055.808,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.076.923,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.299.375,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.002.773,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.003.988,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.133.101,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    14.524.742,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.217.384,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    14.683.797,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.319.666,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.430.892,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    11.420.322,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    14.053.799,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.051.451,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    24.183.280,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.287.713,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    24.392.146,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    13.565.028,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    14.785.683,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫

You’ve viewed 60 of 199 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng