Đang tải...
Tìm thấy 295 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Dây chuyền nữ Patte Gốm

    Dây chuyền nữ Patte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    21.189.237,00 ₫
    9.714.293  - 135.862.560  9.714.293 ₫ - 135.862.560 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Pasty Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pasty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    14.807.759,00 ₫
    6.259.215  - 72.693.051  6.259.215 ₫ - 72.693.051 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Pascarelli Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pascarelli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    47.655.622,00 ₫
    23.060.268  - 273.111.912  23.060.268 ₫ - 273.111.912 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Pabst Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pabst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    24.094.412,00 ₫
    10.473.912  - 132.367.289  10.473.912 ₫ - 132.367.289 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Otisha Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Otisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.191.431,00 ₫
    6.667.892  - 101.008.951  6.667.892 ₫ - 101.008.951 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Osvaldoeg Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Osvaldoeg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    17.828.405,00 ₫
    7.938.641  - 93.310.873  7.938.641 ₫ - 93.310.873 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Omastarad Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Omastarad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    19.578.867,00 ₫
    8.681.562  - 109.457.021  8.681.562 ₫ - 109.457.021 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Neville Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Naturas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nations Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Nations

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    19.278.304,00 ₫
    8.639.109  - 104.362.709  8.639.109 ₫ - 104.362.709 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Murtry Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Murtry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    21.950.555,00 ₫
    9.964.481  - 113.702.290  9.964.481 ₫ - 113.702.290 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Molle Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Molle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.147 crt - VS

    21.001.314,00 ₫
    9.657.972  - 109.626.834  9.657.972 ₫ - 109.626.834 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Moberly Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Moberly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.955 crt - VS

    24.246.109,00 ₫
    7.853.736  - 212.574.459  7.853.736 ₫ - 212.574.459 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Minks Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    30.579.476,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Milliman Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Milliman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    31.497.585,00 ₫
    12.878.429  - 188.008.536  12.878.429 ₫ - 188.008.536 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Medrano Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Medrano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.613.664,00 ₫
    9.382.030  - 159.423.767  9.382.030 ₫ - 159.423.767 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Martennoz Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Martennoz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    18.157.272,00 ₫
    8.087.508  - 104.376.862  8.087.508 ₫ - 104.376.862 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Marilu Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Marilu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    21.020.842,00 ₫
    9.636.746  - 114.339.074  9.636.746 ₫ - 114.339.074 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Maribeth Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Maribeth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    24.383.373,00 ₫
    10.719.288  - 155.815.297  10.719.288 ₫ - 155.815.297 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mancino Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Mancino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    19.393.492,00 ₫
    8.689.770  - 116.206.995  8.689.770 ₫ - 116.206.995 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Malek Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Malek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.879.163,00 ₫
    7.313.172  - 98.207.074  7.313.172 ₫ - 98.207.074 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Makuch Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    24.434.599,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Majo Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Majo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    20.222.732,00 ₫
    9.212.220  - 114.480.584  9.212.220 ₫ - 114.480.584 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lipham Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lipham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.620.669,00 ₫
    7.743.358  - 97.301.418  7.743.358 ₫ - 97.301.418 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Leffel Gốm

    Dây chuyền nữ Leffel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    32.676.919,00 ₫
    15.172.003  - 229.994.187  15.172.003 ₫ - 229.994.187 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Laux Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Laux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    20.734.995,00 ₫
    9.424.483  - 113.914.552  9.424.483 ₫ - 113.914.552 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lacres Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lacres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    20.793.579,00 ₫
    9.360.804  - 124.796.571  9.360.804 ₫ - 124.796.571 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kummer Gốm

    Dây chuyền nữ Kummer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    19.607.169,00 ₫
    9.813.632  - 110.306.074  9.813.632 ₫ - 110.306.074 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Koehler Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Koehler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    16.055.583,00 ₫
    7.098.079  - 82.839.226  7.098.079 ₫ - 82.839.226 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kime Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Kime

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    21.173.106,00 ₫
    9.594.294  - 110.659.851  9.594.294 ₫ - 110.659.851 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kellar Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Kellar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    23.233.190,00 ₫
    9.785.330  - 170.815.219  9.785.330 ₫ - 170.815.219 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Karg Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Karg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    27.850.620,00 ₫
    9.042.409  - 229.866.829  9.042.409 ₫ - 229.866.829 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Karena Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jolab Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Jolab

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    19.172.172,00 ₫
    8.108.451  - 88.867.498  8.108.451 ₫ - 88.867.498 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Johnathon Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Johnathon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    8.490.525  - 115.131.528  8.490.525 ₫ - 115.131.528 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jeta Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.834.362,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jeanine Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Jeanine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.824.838,00 ₫
    15.155.588  - 206.249.016  15.155.588 ₫ - 206.249.016 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Horace Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.747.377,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hopewell Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hopewell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.961.324,00 ₫
    8.214.583  - 110.390.983  8.214.583 ₫ - 110.390.983 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Herrada Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Herrada

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    26.071.290,00 ₫
    11.187.116  - 170.532.208  11.187.116 ₫ - 170.532.208 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hentges Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hentges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    9.254.673  - 109.527.781  9.254.673 ₫ - 109.527.781 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Helbig Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Helbig

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    20.008.489,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hagan Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Haddon Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gudina Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    35.451.339,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  51. Dây chuyền nữ Gresa Gốm

    Dây chuyền nữ Gresa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Rhodolite

    2.575 crt - AAA

    44.793.463,00 ₫
    16.603.222  - 348.182.302  16.603.222 ₫ - 348.182.302 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Grahn Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Grahn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    15.025.399,00 ₫
    6.237.706  - 81.820.364  6.237.706 ₫ - 81.820.364 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Glown Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Glown

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.36 crt - AAA

    18.475.099,00 ₫
    6.646.383  - 370.116.164  6.646.383 ₫ - 370.116.164 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gladding Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gladding

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    27.640.057,00 ₫
    12.778.241  - 172.216.163  12.778.241 ₫ - 172.216.163 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gilkey Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gilkey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    20.769.240,00 ₫
    9.233.446  - 121.315.459  9.233.446 ₫ - 121.315.459 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gibbon Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gibbon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    27.830.526,00 ₫
    11.920.698  - 180.975.554  11.920.698 ₫ - 180.975.554 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Giannini Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Giannini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    24.084.507,00 ₫
    10.779.571  - 144.947.424  10.779.571 ₫ - 144.947.424 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Geula Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gehringer Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gehringer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.276.237,00 ₫
    7.592.793  - 93.608.041  7.592.793 ₫ - 93.608.041 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gathers Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gathers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    19.458.868,00 ₫
    8.596.656  - 109.457.021  8.596.656 ₫ - 109.457.021 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Galina Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Galina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    29.215.332,00 ₫
    10.816.929  - 167.659.577  10.816.929 ₫ - 167.659.577 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Fowkes Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Fowkes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.904.889,00 ₫
    8.511.751  - 585.634.010  8.511.751 ₫ - 585.634.010 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Flaxy Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Exie Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    17.743.782,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Enda Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Enda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    27.966.941,00 ₫
    8.639.109  - 147.834.201  8.639.109 ₫ - 147.834.201 ₫

You’ve viewed 120 of 295 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng