Đang tải...
Tìm thấy 295 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Merosso Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.251.416,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zummel Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    24.661.579,00 ₫
    10.147.875  - 119.942.821  10.147.875 ₫ - 119.942.821 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Amee Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Amee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    18.708.023,00 ₫
    7.356.191  - 90.537.302  7.356.191 ₫ - 90.537.302 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hagan Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Horace Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.747.377,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Poynter Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hayford Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Navas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pergande Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Stites Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Stites

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.825 crt - VS

    36.219.732,00 ₫
    11.553.906  - 199.456.595  11.553.906 ₫ - 199.456.595 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Treese Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Buckland Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    15.001.059,00 ₫
    6.108.649  - 69.763.813  6.108.649 ₫ - 69.763.813 ₫
  19. Dây chuyền nữ Aguiniga Gốm

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Andreas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Burdo Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Burrus Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Capuano Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cathern Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Crumb Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Daron Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dehner Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  28. Dây chuyền nữ Deibel Gốm

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  29. Dây chuyền nữ Delgado Gốm

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Firefall Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Hale Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Higham Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    18.535.382,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Holguin Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    72.108.619,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Huddle Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.208.200,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    24.793.183,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Krogman Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    18.702.645,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  44. Dây chuyền nữ Kyser Gốm

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    33.979.930,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Leveque Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    28.081.279,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    21.149.898,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    20.894.050,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    45.592.705,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Luongo Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    24.845.823,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Mcburry Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    24.246.393,00 ₫
    7.334.681  - 89.277.872  7.334.681 ₫ - 89.277.872 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    25.716.951,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  53. Dây chuyền nữ Membora Gốm

    Dây chuyền nữ Membora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    28.201.280,00 ₫
    13.761.726  - 168.607.684  13.761.726 ₫ - 168.607.684 ₫
  54. Dây chuyền nữ Merezca Gốm

    Dây chuyền nữ Merezca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    16.934.918,00 ₫
    8.165.621  - 95.051.433  8.165.621 ₫ - 95.051.433 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mestio Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Mestio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.385 crt - VS

    17.848.215,00 ₫
    7.399.209  - 113.857.943  7.399.209 ₫ - 113.857.943 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Michiko Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Michiko

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    26.044.686,00 ₫
    8.065.999  - 114.466.435  8.065.999 ₫ - 114.466.435 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Montesinos Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Montesinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    16.860.485,00 ₫
    7.514.115  - 79.839.240  7.514.115 ₫ - 79.839.240 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Myerson Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Myerson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.422.260,00 ₫
    8.257.035  - 382.002.899  8.257.035 ₫ - 382.002.899 ₫
  59. Dây chuyền nữ Newlon Gốm

    Dây chuyền nữ Newlon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    9.431.558  - 100.938.197  9.431.558 ₫ - 100.938.197 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Noibatas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Noibatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    18.079.159,00 ₫
    8.065.999  - 98.603.305  8.065.999 ₫ - 98.603.305 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.895.083,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Pasquale Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pasquale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.205.186,00 ₫
    9.169.767  - 39.577.169  9.169.767 ₫ - 39.577.169 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Patratata Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Patratata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    20.916.409,00 ₫
    9.657.972  - 111.579.655  9.657.972 ₫ - 111.579.655 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Pershall Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pershall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    27.327.039,00 ₫
    10.103.725  - 141.933.287  10.103.725 ₫ - 141.933.287 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Pew Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    17.650.952,00 ₫
    7.678.831  - 92.674.082  7.678.831 ₫ - 92.674.082 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Pizana Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pizana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.716.867,00 ₫
    10.188.630  - 114.339.077  10.188.630 ₫ - 114.339.077 ₫

You’ve viewed 120 of 295 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng