Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.462.223,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  12. Dây chuyền nữ Edna Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    55.414.830,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.216.946,00 ₫
    2.575.458  - 31.556.447  2.575.458 ₫ - 31.556.447 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.584.797,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    10.103.724,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  21. Dây chuyền nữ Bertha Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    23.547.056,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Michalina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Michalina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    21.764.047,00 ₫
    4.820.071  - 83.249.603  4.820.071 ₫ - 83.249.603 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Velia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.782.966,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    36.282.845,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    9.905.613,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.367.851,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Fidelis Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fidelis

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.105 crt - AAA

    17.009.352,00 ₫
    7.709.396  - 220.612.158  7.709.396 ₫ - 220.612.158 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    12.198.054,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Denisha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Denisha

    Vàng Hồng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    11.179.192,00 ₫
    4.726.392  - 77.688.309  4.726.392 ₫ - 77.688.309 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Gliese Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    47.263.926,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Heloise Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.755 crt - VS

    82.782.625,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Shelia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shelia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    8.895.240  - 100.740.081  8.895.240 ₫ - 100.740.081 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    116.122.089,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    15.226.341,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Virginia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    287.545.805,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.235.766,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  46. Dây chuyền nữ Marth Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Marth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    5.798.462  - 73.796.816  5.798.462 ₫ - 73.796.816 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Matha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Matha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    14.207.479,00 ₫
    6.513.365  - 83.985.449  6.513.365 ₫ - 83.985.449 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Anninar Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.33 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Christal Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.377.218,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  52. Dây chuyền nữ Hanalora Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    25.188.559,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jenette Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    10.839.570,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.433.922,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.556.567,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cycline Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    25.981.008,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  62. Dây chuyền nữ Azade Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    19.160.285,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    9.113.162,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    19.386.698,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Azarina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azarina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    4.219.791  - 56.391.238  4.219.791 ₫ - 56.391.238 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Eliska Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.716.910,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  68. Dây chuyền nữ Narissa Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Narissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    20.320.658,00 ₫
    10.165.989  - 114.735.302  10.165.989 ₫ - 114.735.302 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Robenia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Robenia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    17.801.801,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫

You’ve viewed 600 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng