Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Cosmostar Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    6.820.722,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  13. Dây chuyền nữ Beid Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    40.471.504,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    28.584.770,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Impha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Impha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.471.633,00 ₫
    4.266.489  - 55.995.015  4.266.489 ₫ - 55.995.015 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tiericka Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tiericka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.518.799,00 ₫
    5.685.822  - 75.183.604  5.685.822 ₫ - 75.183.604 ₫
  20. Dây chuyền nữ Afable Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Afable

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    4.057.338  - 49.811.080  4.057.338 ₫ - 49.811.080 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sanne Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    109.188.160,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  24. Dây chuyền Alfia Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    43.754.508,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Hobby Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Soptol Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Soptol

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.33 crt - AAA

    9.792.405,00 ₫
    3.742.623  - 56.886.515  3.742.623 ₫ - 56.886.515 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    36.792.277,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  31. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    116.886.237,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lucci Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    7.188.644,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Verbalisme Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Verbalisme

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    4.602.997  - 94.358.040  4.602.997 ₫ - 94.358.040 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.641.473,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  40. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Parola Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    9.141.465,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  43. Dây chuyền nữ Alkurah Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lacquer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Boedeker Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Boedeker

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.968 crt - VS

    79.329.811,00 ₫
    8.598.072  - 1.181.060.434  8.598.072 ₫ - 1.181.060.434 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bown Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.065.999,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Telpise Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Telpise

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.269.418  - 245.659.209  3.269.418 ₫ - 245.659.209 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mousily Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    3.333.945  - 38.164.907  3.333.945 ₫ - 38.164.907 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    18.877.268,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    43.443.189,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cupide Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Milione Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    72.424.183,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Hồng 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.339.578,00 ₫
    4.061.301  - 47.476.187  4.061.301 ₫ - 47.476.187 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Victiva Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    14.688.609,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    15.537.661,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lona Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    9.339.578,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Velva Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    13.103.710,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  66. Dây chuyền nữ Pluitt Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    81.169.426,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  67. Dây chuyền nữ Macy Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Crosslin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crosslin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    115.018.321,00 ₫
    7.548.076  - 1.820.722.495  7.548.076 ₫ - 1.820.722.495 ₫

You’ve viewed 240 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng