Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Lona Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.757.635,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adhira Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    16.532.750,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  12. Dây chuyền nữ Inspan Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Inspan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - VS

    119.956.409,00 ₫
    5.865.537  - 2.270.805.268  5.865.537 ₫ - 2.270.805.268 ₫
  13. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  15. Dây chuyền nữ Ruche Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ruche

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    25.227.047,00 ₫
    5.807.519  - 72.112.860  5.807.519 ₫ - 72.112.860 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    200.411.501,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Kane Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    130.940.886,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    116.295.295,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Pranta Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    135.388.788,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    16.913.124,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Indraft Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    176.288.218,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  24. Dây chuyền nữ Lovisa Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    15.286.340,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    41.275.273,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Junmopas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Junmopas

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.457.297,00 ₫
    3.570.548  - 44.631.856  3.570.548 ₫ - 44.631.856 ₫
  27. Dây chuyền nữ Gullar Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    39.185.473,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Levni Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.172.383,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Robenia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Robenia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    25.647.046,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nitva Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.818.795,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Czlopa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.175.029,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    673.649.634,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    44.400.919,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.569.740,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    13.934.649,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  36. Dây chuyền nữ Henna Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    37.946.987,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    13.180.690,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.968.228,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    15.389.359,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.415.723,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  41. Dây chuyền nữ Yuwang Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Yuwang

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    33.551.160,00 ₫
    9.512.218  - 115.824.919  9.512.218 ₫ - 115.824.919 ₫
  42. Dây chuyền nữ Evidemment Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    21.362.160,00 ₫
    5.412.709  - 70.428.904  5.412.709 ₫ - 70.428.904 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rihana Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rihana

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    20.440.656,00 ₫
    5.583.369  - 78.480.758  5.583.369 ₫ - 78.480.758 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.945.969,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Quax Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.603.320,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Feixe Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Feixe

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.159.181,00 ₫
    3.629.699  - 49.627.117  3.629.699 ₫ - 49.627.117 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    19.584.811,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Finality Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    17.723.688,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kruco Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    22.796.492,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Agama Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agama

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    14.858.417,00 ₫
    3.764.132  - 824.132.880  3.764.132 ₫ - 824.132.880 ₫
  52. Dây chuyền nữ Adlootto Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Adlootto

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    27.127.794,00 ₫
    9.447.124  - 109.273.065  9.447.124 ₫ - 109.273.065 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Alinex Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alinex

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.831.247,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kakoli Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    20.685.183,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.545.470,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  57. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    34.767.003,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  58. Dây chuyền nữ Patsy Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Patsy

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    20.704.428,00 ₫
    5.964.594  - 94.853.319  5.964.594 ₫ - 94.853.319 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.795.007,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Krobelus Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.801.035,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.976.492,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Braire Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Braire

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    11.109.001,00 ₫
    2.731.684  - 35.447.940  2.731.684 ₫ - 35.447.940 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Buverie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Buverie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.944.837,00 ₫
    3.161.871  - 39.325.279  3.161.871 ₫ - 39.325.279 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Prossimo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Prossimo

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.658.028,00 ₫
    5.205.258  - 76.669.446  5.205.258 ₫ - 76.669.446 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Linen Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Linen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    10.170.516,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Perdika Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    24.071.204,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Hight Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hight

    Vàng Hồng 18K & Đá Rhodolite

    0.03 crt - AAA

    10.087.875,00 ₫
    2.559.610  - 32.023.428  2.559.610 ₫ - 32.023.428 ₫
  69. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    21.607.821,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫

You’ve viewed 300 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng