Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Georgs Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Georgs

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    14.205.214,00 ₫
    4.075.452  - 46.018.645  4.075.452 ₫ - 46.018.645 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Zaira Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zaira

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.3 crt - AAA

    14.288.987,00 ₫
    4.043.754  - 71.971.352  4.043.754 ₫ - 71.971.352 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Parealabne Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Parealabne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    20.878.766,00 ₫
    3.699.604  - 64.556.293  3.699.604 ₫ - 64.556.293 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Khalisi Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Khalisi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    18.598.777,00 ₫
    5.115.541  - 102.268.379  5.115.541 ₫ - 102.268.379 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    50.305.796,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.400.312,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aella Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.585 crt - VS

    40.500.936,00 ₫
    6.052.329  - 124.343.745  6.052.329 ₫ - 124.343.745 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.853.464,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  18. Dây chuyền nữ Oreka Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Oreka

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    12.966.728,00 ₫
    4.702.618  - 42.537.526  4.702.618 ₫ - 42.537.526 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.074.955,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Macra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    10.573.532,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  21. Dây chuyền nữ Clossyo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Clossyo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.191.630,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lende Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.918 crt - AAA

    57.708.404,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.881.073,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Weldae Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Weldae

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.386.345,00 ₫
    4.393.846  - 50.702.583  4.393.846 ₫ - 50.702.583 ₫
  25. Dây chuyền nữ Piacevale Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    63.907.619,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Trigon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    22.983.285,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  27. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    23.403.284,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  28. Dây chuyền nữ Bingsbanizat Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Bingsbanizat

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    13.972.007,00 ₫
    4.745.637  - 77.093.970  4.745.637 ₫ - 77.093.970 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lunch Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lunch

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.331 crt - VS

    17.944.440,00 ₫
    4.925.636  - 77.532.646  4.925.636 ₫ - 77.532.646 ₫
  30. Dây chuyền nữ Swult Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Swult

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    14.077.291,00 ₫
    5.218.843  - 61.216.690  5.218.843 ₫ - 61.216.690 ₫
  31. Dây chuyền nữ Gebria Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Gebria

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    31.015.321,00 ₫
    11.029.192  - 34.779.454  11.029.192 ₫ - 34.779.454 ₫
  32. Dây chuyền nữ Nicanora Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    33.847.760,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lovesta Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lovesta

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    35.765.489,00 ₫
    12.222.394  - 51.925.790  12.222.394 ₫ - 51.925.790 ₫
  34. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    16.845.200,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Arorva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arorva

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.288.251,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Felicia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    34.260.967,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Daivani Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    16.744.446,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    23.836.867,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Karon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    21.339.519,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  42. Dây chuyền nữ Freda Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.664.084,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  43. Dây chuyền nữ Tharsika Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tharsika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.153.476,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  44. Dây chuyền nữ Paula Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Paula

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.685 crt - VS

    43.348.095,00 ₫
    4.381.110  - 100.584.424  4.381.110 ₫ - 100.584.424 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.002 crt - VS

    119.281.697,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.227.105,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yousra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    29.903.629,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    71.576.262,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Annaya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annaya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    41.210.746,00 ₫
    5.030.636  - 550.822.857  5.030.636 ₫ - 550.822.857 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Abelia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abelia

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    21.038.389,00 ₫
    5.261.295  - 101.461.780  5.261.295 ₫ - 101.461.780 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    34.045.874,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kataline Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kataline

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1.2 crt - AAA

    25.026.672,00 ₫
    5.900.915  - 1.244.852.588  5.900.915 ₫ - 1.244.852.588 ₫
  53. Dây chuyền nữ Pidgey Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    42.501.305,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    22.787.437,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  55. Dây chuyền nữ Praveen Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    25.640.254,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    18.839.909,00 ₫
    4.627.336  - 1.552.209.623  4.627.336 ₫ - 1.552.209.623 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Converga Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.660.701,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Milione Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    78.677.737,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ventouse Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ventouse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    17.635.386,00 ₫
    5.030.636  - 67.145.903  5.030.636 ₫ - 67.145.903 ₫
  60. Dây chuyền nữ Portastellare Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Portastellare

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.389 crt - VS

    25.247.425,00 ₫
    7.669.774  - 94.782.562  7.669.774 ₫ - 94.782.562 ₫
  61. Dây chuyền nữ Freyr Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    17.963.688,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.472.693,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.922.916,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mignon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    107.469.677,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    12.628.239,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  67. Dây chuyền nữ Jacy Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.28 crt - AAA

    15.940.677,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.041.814,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  69. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.707.839,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫

You’ve viewed 600 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng