Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Cherrie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cherrie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    110.220.607,00 ₫
    6.325.441  - 166.980.337  6.325.441 ₫ - 166.980.337 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Chesed Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.141.436,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    258.538.772,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hight Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hight

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.03 crt - AAA

    10.087.875,00 ₫
    2.559.610  - 32.023.428  2.559.610 ₫ - 32.023.428 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Quito Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Briyley Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Briyley

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    19.671.981,00 ₫
    4.616.015  - 64.032.712  4.616.015 ₫ - 64.032.712 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    17.631.990,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Atmanat Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Atmanat

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    42.432.250,00 ₫
    5.664.878  - 109.810.797  5.664.878 ₫ - 109.810.797 ₫
  15. Dây chuyền nữ Biond Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Biond

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.284 crt - VS1

    30.287.401,00 ₫
    4.702.618  - 74.546.808  4.702.618 ₫ - 74.546.808 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Hierarch Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hierarch

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.433.525,00 ₫
    3.376.965  - 46.655.437  3.376.965 ₫ - 46.655.437 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    13.442.198,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Nika Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    11.316.170,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lucci Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    9.936.177,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  21. Vòng Cổ Pleiades Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    250.638.055,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  22. Dây chuyền nữ Fruitiest Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Fruitiest

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.759.943,00 ₫
    4.401.488  - 37.131.896  4.401.488 ₫ - 37.131.896 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Haughty Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    13.955.027,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  24. Dây chuyền nữ Gerdiap Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Gerdiap

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.182.190,00 ₫
    5.780.632  - 51.749.747  5.780.632 ₫ - 51.749.747 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    23.639.884,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.690.503,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    275.071.524,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    23.430.452,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  29. Dây chuyền nữ Rideout Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.051.137,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Eberta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    20.069.337,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.338.387,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Trees Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trees

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    25.344.784,00 ₫
    4.344.885  - 85.188.274  4.344.885 ₫ - 85.188.274 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Caries Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caries

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.400.326,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    24.629.314,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.987.856,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫
    Mới

  37. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    15.822.941,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    11.118.059,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    49.614.101,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.230.856,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Rudolph Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rudolph

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    14.406.721,00 ₫
    3.050.928  - 74.122.282  3.050.928 ₫ - 74.122.282 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    13.758.045,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lacquer Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.567.858,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.311.824,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Feinese Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    219.500.467,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.012.761,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.415.778,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2 crt - VS

    301.434.041,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.214.624,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  53. Dây chuyền nữ Apurva Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.167.019,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Phyle Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    21.012.351,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.795.007,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    147.076.281,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    18.539.909,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Appentice Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Appentice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    71.338.527,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nala Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    5.844.311  - 84.126.957  5.844.311 ₫ - 84.126.957 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    37.780.572,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Coral Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Coral

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    35.064.737,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Umbrete Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Umbrete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.8 crt - VS

    35.071.530,00 ₫
    5.326.389  - 85.966.567  5.326.389 ₫ - 85.966.567 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Virginia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    293.799.359,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  65. Dây chuyền nữ Mandi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    26.130.440,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Okinova Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    20.793.862,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Esmond Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Esmond

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    87.549.771,00 ₫
    6.240.536  - 212.404.650  6.240.536 ₫ - 212.404.650 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.827.073,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    21.627.065,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫

You’ve viewed 180 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng