Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.150.477,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.041.814,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    13.688.990,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    30.096.081,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Polila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    524.730.339,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    59.808.393,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  13. Dây chuyền nữ Azze Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Azze

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    21.166.313,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  14. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    189.048.913,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Chanette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chanette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    18.775.380,00 ₫
    4.259.413  - 60.211.972  4.259.413 ₫ - 60.211.972 ₫
  16. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    76.968.312,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    23.244.793,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    14.257.289,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    30.861.360,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.496.154,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    10.370.892,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    26.415.722,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    30.006.646,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    18.781.041,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    16.785.201,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.425.217,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    22.214.609,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.724.054,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    16.788.596,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    26.545.910,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.765.205,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.788.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    28.485.145,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    31.125.134,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.724.054,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    33.734.556,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    17.703.310,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    27.468.547,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    26.008.176,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    18.936.135,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nousha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    22.403.665,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.738.035,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    25.396.858,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    32.565.127,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    25.976.477,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    47.456.377,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    16.340.297,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.012.379,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.610.113,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    21.963.290,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    11.316.170,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.919.436,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    34.487.382,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tammy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    21.837.630,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    35.496.055,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    16.133.127,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    36.905.484,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.442.963,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    41.551.497,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    31.495.319,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    223.051.769,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    40.615.277,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    28.771.559,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  69. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.043.667,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng