Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Attempa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Uqudfa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Uqudfa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    7.613.170,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    10.047.121,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 9K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  14. Dây chuyền nữ Brisha Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Brisha

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    7.491.473  - 72.834.555  7.491.473 ₫ - 72.834.555 ₫
  15. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  16. Dây chuyền nữ Lucky Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    15.028.229,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Sherise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sherise

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    10.499.949,00 ₫
    4.108.281  - 47.306.373  4.108.281 ₫ - 47.306.373 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  19. Dây chuyền nữ Goblon Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.849.023,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Tumekia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tumekia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    3.962.245  - 55.245.016  3.962.245 ₫ - 55.245.016 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    44.207.336,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Matane Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Matane

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.11 crt - VS1

    23.462.152,00 ₫
    8.281.092  - 102.027.813  8.281.092 ₫ - 102.027.813 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  26. Dây chuyền nữ Dina Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    104.348.560,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Armilla Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Norber Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    7.245.248,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sanne Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    109.188.160,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Wibo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wibo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.933.914,00 ₫
    3.463.002  - 44.759.220  3.463.002 ₫ - 44.759.220 ₫
  34. Dây chuyền nữ Centrena Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Centrena

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    8.915.051,00 ₫
    4.896.202  - 54.353.510  4.896.202 ₫ - 54.353.510 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Conteses Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Conteses

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.92 crt - VS

    31.584.754,00 ₫
    9.345.238  - 7.166.683.012  9.345.238 ₫ - 7.166.683.012 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ongenge Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ongenge

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.849.009,00 ₫
    4.538.468  - 53.193.137  4.538.468 ₫ - 53.193.137 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  39. Dây chuyền nữ Armita Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ormazd Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ormazd

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.979.226  - 51.042.208  3.979.226 ₫ - 51.042.208 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Babbople Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Babbople

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    62.263.854,00 ₫
    5.221.673  - 1.094.796.695  5.221.673 ₫ - 1.094.796.695 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Bettin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bettin

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    2.731.684  - 31.344.186  2.731.684 ₫ - 31.344.186 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Octane Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Octane

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    3.785.642  - 189.055.703  3.785.642 ₫ - 189.055.703 ₫
  44. Dây chuyền nữ Hevitra Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Hevitra

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    5.929.217  - 65.773.272  5.929.217 ₫ - 65.773.272 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jangasis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Barrejat Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    10.245.233,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    15.282.945,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  50. Dây chuyền nữ Sophie Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    21.990.460,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    18.679.156,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Fermina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fermina

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AAA

    20.490.468,00 ₫
    7.722.982  - 154.145.493  7.722.982 ₫ - 154.145.493 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    14.094.272,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Quax Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Levni Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bricolage Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bricolage

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    3.871.679  - 46.414.869  3.871.679 ₫ - 46.414.869 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    43.754.508,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    21.282.916,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Barago Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Barago

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.594.308,00 ₫
    2.172.442  - 26.136.667  2.172.442 ₫ - 26.136.667 ₫
  61. Dây chuyền nữ Perkese Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Perkese

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.006 crt - VS

    32.179.091,00 ₫
    6.552.421  - 1.651.039.338  6.552.421 ₫ - 1.651.039.338 ₫
  62. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  63. Dây chuyền nữ Evidemment Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    15.877.282,00 ₫
    5.412.709  - 70.428.904  5.412.709 ₫ - 70.428.904 ₫
  64. Dây chuyền nữ Lover Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lover

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.267 crt - VS

    21.169.709,00 ₫
    7.011.758  - 84.409.972  7.011.758 ₫ - 84.409.972 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Objea - Scorpio Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Objea - Scorpio

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.988.183  - 59.730.841  4.988.183 ₫ - 59.730.841 ₫
  66. Dây chuyền nữ Konfiantza Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  67. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  68. Dây chuyền nữ Firenze Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Firenze

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    4.664.128  - 31.682.972  4.664.128 ₫ - 31.682.972 ₫
  69. Dây chuyền nữ Nubiana Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Nubiana

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    9.175.427  - 31.706.654  9.175.427 ₫ - 31.706.654 ₫

You’ve viewed 420 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng