Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.018.423,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  11. Dây chuyền nữ Alkurah

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.887.780,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nager

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.143.811,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maris

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.184.312,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Adara

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.525.336,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    72.226.069,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  21. Dây chuyền nữ Zuria

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  22. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.951.927,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Moura

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.630.986,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Wamus

    Mặt dây chuyền nữ Wamus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.111.748,00 ₫
    3.118.853  - 35.476.245  3.118.853 ₫ - 35.476.245 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.880.402.228,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    17.052.371,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  28. Dây chuyền nữ Temur

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    18.869.908,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.009.565,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Aika

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    83.887.241,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.084.379,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    174.106.153,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.482.501,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.988.819,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.776.555,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sault

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    21.944.328,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ilenn

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  43. Dây chuyền nữ Catchy

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.730.423,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  46. Dây chuyền nữ Valaysia

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  47. Dây chuyền nữ Aselia

    Dây chuyền nữ Aselia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    11.442.681,00 ₫
    5.398.559  - 50.249.759  5.398.559 ₫ - 50.249.759 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hagano

    Mặt dây chuyền nữ Hagano

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.94 crt - VS

    82.801.020,00 ₫
    8.745.241  - 296.305.194  8.745.241 ₫ - 296.305.194 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Alunissage

    Mặt dây chuyền nữ Alunissage

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.768.631,00 ₫
    2.925.268  - 42.197.910  2.925.268 ₫ - 42.197.910 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Purable

    Mặt dây chuyền nữ Purable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    33.216.633,00 ₫
    6.070.725  - 107.688.165  6.070.725 ₫ - 107.688.165 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Vestal

    Mặt dây chuyền nữ Vestal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    4.882.052  - 67.499.678  4.882.052 ₫ - 67.499.678 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    22.516.307,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  54. Dây chuyền nữ Tracy

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Parola

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    10.176.742,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  57. Dây chuyền nữ Eonstar

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Waist

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Asta

    Mặt dây chuyền nữ Asta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.263 crt - VS

    13.371.727,00 ₫
    4.695.260  - 77.759.061  4.695.260 ₫ - 77.759.061 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Caitly

    Mặt dây chuyền nữ Caitly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.025.329,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Crayon

    Mặt dây chuyền nữ Crayon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.849.362,00 ₫
    4.904.127  - 62.660.074  4.904.127 ₫ - 62.660.074 ₫
  64. Dây chuyền nữ Mandi

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  66. Dây chuyền Alfia

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.766.283,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  68. Dây chuyền nữ Abstran

    Dây chuyền nữ Abstran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.174 crt - AAA

    23.119.135,00 ₫
    10.641.458  - 120.395.653  10.641.458 ₫ - 120.395.653 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Yolan

    Mặt dây chuyền nữ Yolan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.435.619,00 ₫
    2.710.175  - 35.914.917  2.710.175 ₫ - 35.914.917 ₫

You’ve viewed 420 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng