Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    16.699.447,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    19.118.965,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.281.048,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.056.799,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    18.905.851,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    12.625.127,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    17.107.276,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    23.043.568,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    12.879.842,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    22.422.912,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    12.295.694,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    14.392.288,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.462.293,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    19.471.887,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    20.646.410,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.130.681,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    20.714.900,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    22.488.287,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.662.485,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    20.778.296,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Joannah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.278.983,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.4 crt - AAA

    22.243.761,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    18.525.194,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.272.940,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    22.264.421,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    22.553.948,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Blake Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    15.368.132,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Boue Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.238.808,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.018.422,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    19.010.003,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    16.969.445,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.6 crt - AAA

    22.198.760,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    18.698.399,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  36. Dây chuyền nữ Songea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    14.791.626,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    30.497.400,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Marshell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    30.354.759,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    14.367.100,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    13.242.954,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.322.099,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.719.755,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Seraphine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.734.457,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.810.786,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Erba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    18.116.799,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kemberly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    13.176.444,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    25.664.876,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.917 crt - AAA

    24.558.560,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.338.033,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    12.451.920,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    15.299.925,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Accroc Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.420.774,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAA

    25.327.803,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    35.352.849,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    22.847.154,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.897.673,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Gurrola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    13.202.766,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    18.207.365,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Probabile Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.75 crt - AAA

    20.521.882,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng