Đang tải...
Tìm thấy 38 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    19.726.602,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  2. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.96 crt - AAAA

    17.152.275,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    18.274.440,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.76 crt - AAAA

    16.314.543,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    18.835.663,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAAA

    24.169.977,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAAA

    24.467.146,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - AAAA

    25.101.671,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - AAAA

    31.516.546,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.086.997,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAAA

    24.599.032,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.4 crt - AAAA

    24.932.427,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.502 crt - AAAA

    21.157.257,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.522.943,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAAA

    25.037.993,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    26.374.684,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - AAAA

    22.488.287,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.6 crt - AAAA

    22.057.252,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    24.245.543,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  21. Dây chuyền nữ Songea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAAA

    18.612.362,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAAA

    33.270.972,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    17.508.594,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.686.329,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.235.298,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Erba Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAAA

    21.541.311,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    32.881.823,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAAA

    18.724.437,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Accroc Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAAA

    18.845.286,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Adane Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAAA

    29.148.539,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAAA

    40.899.993,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    30.064.101,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.671.245,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Reddix Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAAA

    17.527.273,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  35. Dây chuyền nữ Valenzula Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.562.084,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAAA

    20.069.902,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Brax Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    16.210.959,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAAA

    18.683.683,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫

You’ve viewed 38 of 38 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng