Đang tải...
Tìm thấy 543 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Nexum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    119.065.466,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  3. Nhẫn Passie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    55.938.410,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  4. Nhẫn Pouto Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Palladium 950
    47.334.675,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  5. Bông tai nữ Relasyon Palladium trắng

    Bông tai nữ Relasyon

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    45.013.935,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  6. Bông tai nữ Relatie Palladium trắng

    Bông tai nữ Relatie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    72.027.957,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  7. Bông tai nữ Relationship Palladium trắng

    Bông tai nữ Relationship

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    81.183.575,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  8. Bông tai nữ Rilato Palladium trắng

    Bông tai nữ Rilato

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    55.995.010,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  9. Vòng đeo ngón tay Sambungan Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    52.980.876,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  10. Bông Tai Samparka Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Palladium 950
    50.306.362,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  11. Nhẫn Spojeny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    73.230.780,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  12. Bông tai nữ Spolu Palladium trắng

    Bông tai nữ Spolu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    79.782.637,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  13. Nhẫn Strasta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    54.452.566,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  14. Bông tai nữ Suhde Palladium trắng

    Bông tai nữ Suhde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    55.697.847,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  15. Nhẫn Tadafuq Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    76.867.556,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  16. Bông Tai Unitetin Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Palladium 950
    52.004.467,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  17. Nhẫn Verbintenis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    58.188.401,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  18. Bông tai nữ Veza Palladium trắng

    Bông tai nữ Veza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    84.650.534,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  19. Nhẫn Vezu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    128.022.975,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  20. Bông tai nữ Wahda Palladium trắng

    Bông tai nữ Wahda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    76.315.672,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Wananga Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    51.296.923,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  22. Bông tai nữ Yhteys Palladium trắng

    Bông tai nữ Yhteys

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    83.928.844,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  23. Bông tai nữ Zajedno Palladium trắng

    Bông tai nữ Zajedno

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    107.532.505,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  24. Bông Tai Croire Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Croire

    Palladium 950
    46.910.152,00 ₫
    4.691.015  - 46.910.152  4.691.015 ₫ - 46.910.152 ₫
  25. Bông tai nữ Espoiryn Palladium trắng

    Bông tai nữ Espoiryn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    75.523.221,00 ₫
    7.030.154  - 93.834.455  7.030.154 ₫ - 93.834.455 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Incassable Palladium trắng

    Xỏ khuyên tai Incassable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    55.825.200,00 ₫
    5.412.709  - 61.542.154  5.412.709 ₫ - 61.542.154 ₫
  27. Vòng tay nữ Laviecontinue Palladium trắng

    Vòng tay nữ Laviecontinue

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    88.117.500,00 ₫
    7.706.566  - 92.164.651  7.706.566 ₫ - 92.164.651 ₫
  28. Bông Tai Miloserdiye Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Miloserdiye

    Palladium 950
    50.943.150,00 ₫
    5.094.315  - 50.943.150  5.094.315 ₫ - 50.943.150 ₫
  29. Bông tai nữ Redko Palladium trắng

    Bông tai nữ Redko

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    83.702.431,00 ₫
    7.559.964  - 98.900.472  7.559.964 ₫ - 98.900.472 ₫
  30. Nhẫn Senvoler Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Senvoler

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    100.372.162,00 ₫
    9.093.352  - 108.975.895  9.093.352 ₫ - 108.975.895 ₫
  31. Dây chuyền nữ Seychas Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Seychas

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.178 crt - VS1

    71.886.449,00 ₫
    6.235.441  - 75.112.849  6.235.441 ₫ - 75.112.849 ₫
  32. Nhẫn Adventure Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    128.206.934,00 ₫
    8.517.695  - 131.065.411  8.517.695 ₫ - 131.065.411 ₫
  33. Bông tai nữ Afflatus Palladium trắng

    Bông tai nữ Afflatus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    82.825.076,00 ₫
    7.396.945  - 98.504.248  7.396.945 ₫ - 98.504.248 ₫
  34. Bông tai nữ Apex Palladium trắng

    Bông tai nữ Apex

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    43.400.735,00 ₫
    4.237.338  - 50.334.664  4.237.338 ₫ - 50.334.664 ₫
  35. Nhẫn Bolshoy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    106.485.336,00 ₫
    9.132.974  - 112.315.497  9.132.974 ₫ - 112.315.497 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Palladium trắng

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    79.909.993,00 ₫
    6.558.930  - 98.362.736  6.558.930 ₫ - 98.362.736 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Palladium trắng

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    69.211.932,00 ₫
    5.964.594  - 83.391.110  5.964.594 ₫ - 83.391.110 ₫
  38. Bông tai nữ Brilliantami Set Palladium trắng

    Bông tai nữ Brilliantami Set

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    74.560.966,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.261.762  - 90.862.775  6.261.762 ₫ - 90.862.775 ₫
  39. Dây chuyền nữ Carbunculus Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Carbunculus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    79.060.940,00 ₫
    6.378.082  - 289.484.470  6.378.082 ₫ - 289.484.470 ₫
  40. Nhẫn Changing Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Changing

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    93.777.853,00 ₫
    8.459.393  - 103.994.787  8.459.393 ₫ - 103.994.787 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Charta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Charta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    49.259.197,00 ₫
    3.376.965  - 53.504.460  3.376.965 ₫ - 53.504.460 ₫
  42. Dây chuyền nữ Citrum Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Citrum

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    41.009.231,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  43. Bông tai nữ Craze Palladium trắng

    Bông tai nữ Craze

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    83.603.374,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  44. Bông tai nữ Elation Palladium trắng

    Bông tai nữ Elation

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    60.438.384,00 ₫
    5.582.520  - 73.683.605  5.582.520 ₫ - 73.683.605 ₫
  45. Bông tai nữ Expectance Palladium trắng

    Bông tai nữ Expectance

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    51.749.751,00 ₫
    4.521.204  - 77.249.630  4.521.204 ₫ - 77.249.630 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Experience Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Experience

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    94.471.241,00 ₫
    7.580.340  - 111.056.068  7.580.340 ₫ - 111.056.068 ₫
  47. Bông tai nữ Extralove Palladium trắng

    Bông tai nữ Extralove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    40.598.858,00 ₫
    3.936.207  - 44.391.293  3.936.207 ₫ - 44.391.293 ₫
  48. Bông tai nữ Honear Palladium trắng

    Bông tai nữ Honear

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    93.042.007,00 ₫
    8.221.658  - 107.674.014  8.221.658 ₫ - 107.674.014 ₫
  49. Nhẫn Honorable Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    91.471.263,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  50. Dây chuyền nữ Ianua Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ianua

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    59.065.755,00 ₫
    5.674.501  - 171.253.902  5.674.501 ₫ - 171.253.902 ₫
  51. Vòng đeo ngón tay Incomparable Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    71.306.260,00 ₫
    6.219.309  - 86.560.905  6.219.309 ₫ - 86.560.905 ₫
  52. Nhẫn Intermittent Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    63.127.058,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  53. Bông tai nữ Ladybug Palladium trắng

    Bông tai nữ Ladybug

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    54.112.946,00 ₫
    5.094.315  - 84.339.217  5.094.315 ₫ - 84.339.217 ₫
  54. Vòng tay nữ Lilium Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lilium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    66.777.980,00 ₫
    6.049.499  - 85.825.060  6.049.499 ₫ - 85.825.060 ₫
  55. Bông tai nữ Lucens Palladium trắng

    Bông tai nữ Lucens

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    91.273.148,00 ₫
    7.376.568  - 115.018.318  7.376.568 ₫ - 115.018.318 ₫
  56. Vòng tay nữ Matchlessea Palladium trắng

    Vòng tay nữ Matchlessea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    82.244.892,00 ₫
    7.528.266  - 131.376.734  7.528.266 ₫ - 131.376.734 ₫
  57. Bông tai nữ Mirth Palladium trắng

    Bông tai nữ Mirth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    166.216.191,00 ₫
    11.803.528  - 244.300.726  11.803.528 ₫ - 244.300.726 ₫
  58. Bông tai nữ Mondiney Palladium trắng

    Bông tai nữ Mondiney

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    78.424.149,00 ₫
    7.009.777  - 86.207.131  7.009.777 ₫ - 86.207.131 ₫
  59. Bông tai nữ Notatum Palladium trắng

    Bông tai nữ Notatum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    56.079.919,00 ₫
    4.945.731  - 73.060.970  4.945.731 ₫ - 73.060.970 ₫
  60. Bông tai nữ Oriri Palladium trắng

    Bông tai nữ Oriri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    72.905.307,00 ₫
    6.367.893  - 96.112.745  6.367.893 ₫ - 96.112.745 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pallium Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    42.749.795,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫

You’ve viewed 120 of 543 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng