Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Rufina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.208.355,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.778.239,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Millicent Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zoila Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Christen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hilde Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eartha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Felica Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Janell Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maris Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Couinera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Letty Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    26.163.554,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ling Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    32.346.072,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Pei Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.363 crt - VS

    28.065.148,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Ostria Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Flor Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    23.879.318,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.851.740,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Cathi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.937.593,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  32. Dây chuyền nữ Aljezur Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.399.844,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Detra Kim Cương

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.657.292,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Elois Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hollis Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Akeila Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Concetta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.747.362,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    11.697.678,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tassin Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    19.904.620,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Kim Cương

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    11.482.018,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  49. Dây chuyền nữ Earlie Kim Cương

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Delisa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.372 crt - VS

    30.482.118,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.309.931,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lucie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.438.816,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Keila Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.472.892,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Armandina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yanira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Whitney Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.085.484,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Araxie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Renata Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  62. Dây chuyền nữ Wendolyn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  63. Dây chuyền nữ Mandi Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Adhira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    18.111.988,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫

You’ve viewed 60 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng