Đang tải...
Tìm thấy 313 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Timerica 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Edmiston 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Bron 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sharix 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Maitan 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    258.782.733,00 ₫
    8.167.885  - 2.232.017.718  8.167.885 ₫ - 2.232.017.718 ₫
  15. Bộ cô dâu Exquisite-RING A 1.09 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    44.728.654,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Kiwanis 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    287.421.559,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    25.917.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Siplora 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    174.682.661,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Naola 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  22. Nhẫn SYLVIE Rakov 0.96 Carat

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rayanne 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.326.755,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Doppit 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Veronica 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    150.254.003,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Rowen 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Radmilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Alamode 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    156.576.049,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tollepps 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nicole 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Thomasett 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Albarracin 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Carlina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.319.788,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sandy 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    138.836.793,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Herlane 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Preavis 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Britany 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    197.913.870,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    43.730.734,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Raison 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    227.641.183,00 ₫
    7.556.567  - 2.899.882.474  7.556.567 ₫ - 2.899.882.474 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Pear

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.188 crt - VS

    210.881.733,00 ₫
    8.895.240  - 1.612.506.500  8.895.240 ₫ - 1.612.506.500 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Calanthe 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.35 crt - AAA

    24.961.861,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    41.674.046,00 ₫
    7.937.509  - 2.900.349.458  7.937.509 ₫ - 2.900.349.458 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Reretilbo 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  66. Bộ cô dâu Grande Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    205.808.362,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Yorlandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫

You’ve viewed 120 of 313 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng