Đang tải...
Tìm thấy 189 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Diana Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    4 crt - AAA

    42.514.042,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AAA

    29.869.384,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.36 crt - AAA

    38.293.684,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Liorit Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.416 crt - AAA

    41.853.479,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Yudella Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.51 crt - AAA

    26.422.232,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.2 crt - AAA

    20.697.635,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Margies Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AAA

    40.962.823,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Helyena Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Helyena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    33.335.783,00 ₫
    16.492.845  - 1.919.297.500  16.492.845 ₫ - 1.919.297.500 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gislind Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    26.305.629,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Eranthe Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.245 crt - AAA

    35.736.621,00 ₫
    14.165.026  - 822.165.909  14.165.026 ₫ - 822.165.909 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    67.480.999,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    68.778.067,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAA

    88.724.010,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    6.622 crt - AAA

    132.232.577,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    13.416 crt - AAA

    156.186.334,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    13.08 crt - AAA

    1.744.091.543,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Waneta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Waneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.421 crt - AAA

    25.420.350,00 ₫
    10.099.480  - 791.727.377  10.099.480 ₫ - 791.727.377 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.732 crt - AAA

    33.321.349,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Malias Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.56 crt - AAA

    41.016.029,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.568 crt - AAA

    39.068.869,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.088 crt - AAA

    46.230.344,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.928 crt - AAA

    43.079.794,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.58 crt - AAA

    73.535.876,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Meladia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Meladia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    1.51 crt - AAA

    36.095.488,00 ₫
    12.247.866  - 3.481.964.626  12.247.866 ₫ - 3.481.964.626 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jolene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jolene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.6 crt - AAA

    32.500.599,00 ₫
    11.801.830  - 1.054.494.998  11.801.830 ₫ - 1.054.494.998 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.2 crt - AAA

    29.276.179,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Janessa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Janessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.2 crt - AAA

    34.021.818,00 ₫
    12.332.488  - 6.209.192.268  12.332.488 ₫ - 6.209.192.268 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Heloisa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Heloisa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.45 crt - AAA

    29.419.954,00 ₫
    11.424.002  - 3.460.526.048  11.424.002 ₫ - 3.460.526.048 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    4.2 crt - AAA

    40.210.561,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    4.4 crt - AAA

    76.936.898,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.382 crt - AAA

    22.834.418,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Brikena Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Brikena

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.56 crt - AAA

    32.555.787,00 ₫
    13.490.879  - 1.917.882.414  13.490.879 ₫ - 1.917.882.414 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Margate Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    26.136.666,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    3.1 crt - AAA

    65.907.988,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Saona Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.42 crt - AAA

    20.469.806,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ondine Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Ondine

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.46 crt - AAA

    29.818.159,00 ₫
    12.243.338  - 505.440.999  12.243.338 ₫ - 505.440.999 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.68 crt - AAA

    54.700.491,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maulika Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Maulika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.544 crt - AAA

    30.666.362,00 ₫
    11.971.641  - 1.919.297.501  11.971.641 ₫ - 1.919.297.501 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.64 crt - AAA

    32.758.145,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    20.952.635,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    21.916.592,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mablene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mablene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.67 crt - AAA

    27.661.565,00 ₫
    11.508.624  - 1.904.226.821  11.508.624 ₫ - 1.904.226.821 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lutisha Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Lutisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.55 crt - AAA

    30.167.402,00 ₫
    10.732.024  - 1.901.255.133  10.732.024 ₫ - 1.901.255.133 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    22.695.173,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Kolibri Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Kolibri

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.76 crt - AAA

    36.056.430,00 ₫
    9.905.613  - 1.893.160.834  9.905.613 ₫ - 1.893.160.834 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.18 crt - AAA

    123.432.431,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jendaya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jendaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.94 crt - AAA

    46.302.515,00 ₫
    15.503.700  - 2.014.391.393  15.503.700 ₫ - 2.014.391.393 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.88 crt - AAA

    46.046.948,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jescolyn Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.68 crt - AAA

    126.080.626,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jolivette Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jolivette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    2.728 crt - AAA

    27.464.301,00 ₫
    10.557.402  - 1.895.212.709  10.557.402 ₫ - 1.895.212.709 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Juelisa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.576 crt - AAA

    35.682.848,00 ₫
    14.128.234  - 1.936.122.897  14.128.234 ₫ - 1.936.122.897 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Madicela Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Madicela

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.784 crt - AAA

    30.934.096,00 ₫
    11.635.416  - 1.922.665.409  11.635.416 ₫ - 1.922.665.409 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.6 crt - AAA

    28.334.296,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Malikka Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malikka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.64 crt - AAA

    31.857.865,00 ₫
    10.202.781  - 1.886.722.183  10.202.781 ₫ - 1.886.722.183 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Manoella Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Manoella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.596 crt - AAA

    33.395.218,00 ₫
    13.221.446  - 1.921.052.214  13.221.446 ₫ - 1.921.052.214 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Manuelita Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Manuelita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.665 crt - AAA

    32.949.464,00 ₫
    12.740.316  - 1.917.387.136  12.740.316 ₫ - 1.917.387.136 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Markina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.64 crt - AAA

    32.665.316,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.748 crt - AAA

    31.225.038,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.52 crt - AAA

    25.368.557,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.72 crt - AAA

    33.957.573,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫

You’ve viewed 120 of 189 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng