Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    18.697.833,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.9 crt - AAA

    17.254.445,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn West Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    35.200.301,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Wersa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    10.305.232,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Weed Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    35.064.737,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Vower Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    26.125.063,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Vivaro Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    19.304.340,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Ultrea Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.774.234,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Twrourig Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    13.009.747,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Thuyyet Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    17.644.159,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Sukab Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    18.622.267,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Stretford Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    18.203.119,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Speen Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    28.542.032,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Soulas Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    13.908.611,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Sinoyas Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.86 crt - AAA

    18.809.909,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Shinepal Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    19.221.981,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Sheshi Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    46.871.945,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Sharix Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    24.291.392,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3.7 crt - AAA

    26.563.457,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    11 crt - AAA

    50.954.757,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    7 crt - AAA

    37.181.143,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.68 crt - AAA

    22.354.421,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    4 crt - AAA

    33.639.179,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.1 crt - AAA

    25.525.632,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.5 crt - AAA

    22.233.006,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    20.146.601,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    18.643.777,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    23.016.681,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    21.040.653,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    20.243.959,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    22.237.817,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.631.692,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    20.166.977,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    18.051.704,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Zolas Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    15.184.455,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Witt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    17.613.028,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Wicge Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    29.591.177,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Warle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.196.073,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Vesphi Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    21.861.120,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Varan Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Varan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    20.702.730,00 ₫
    10.117.875  - 126.112.602  10.117.875 ₫ - 126.112.602 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Ultaner Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    18.904.720,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Tyrahl Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.648 crt - AAA

    19.702.263,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Tribo Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.51 crt - AAA

    17.322.086,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Trainer Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Trainer

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    19.182.644,00 ₫
    9.363.634  - 117.409.820  9.363.634 ₫ - 117.409.820 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Tidal Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tidal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    12.480.788,00 ₫
    6.704.118  - 94.881.621  6.704.118 ₫ - 94.881.621 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn They Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn They

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    16.264.450,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Thegams Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Thegams

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    17.403.029,00 ₫
    9.132.974  - 107.221.182  9.132.974 ₫ - 107.221.182 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Tesnu Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    13.882.858,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Tablue Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tablue

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    13.685.028,00 ₫
    7.089.588  - 108.367.407  7.089.588 ₫ - 108.367.407 ₫
    Mới

  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    52.751.069,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    39.014.531,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    28.322.694,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    24.106.865,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Spinalonga Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Spinalonga

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    15.712.565,00 ₫
    7.702.604  - 565.327.504  7.702.604 ₫ - 565.327.504 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Siree Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Siree

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    13.567.858,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.102  6.928.268 ₫ - 100.273.102 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Sale Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    14.684.928,00 ₫
    7.682.227  - 109.485.324  7.682.227 ₫ - 109.485.324 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Rowit Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    18.722.457,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Razuzzl Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.604.239,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Rayminer Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    17.170.954,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Rapertur Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Rapertur

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    11.808.621,00 ₫
    6.452.799  - 76.612.838  6.452.799 ₫ - 76.612.838 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng