Đang tải...
Tìm thấy 2729 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    20.622.352,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    26.848.739,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    29.806.272,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.103.779,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    70.860.510,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.503.330,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    142.526.492,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.88 crt - VS

    53.153.236,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    43.982.054,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    37.134.445,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    21.588.858,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    47.812.129,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.887.426,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    18.860.285,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.943.676,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.575.754,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.285.646,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    31.815.129,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    13.861.913,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.681.319,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    46.669.304,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.344.146,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.647 crt - VS

    30.487.495,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    39.514.338,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    21.601.310,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    81.721.025,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.512.344,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    57.781.423,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    25.306.858,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    118.616.888,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    43.649.790,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.7 crt - VS

    134.025.212,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    11 crt - VS

    478.565.938,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    7 crt - VS

    359.566.407,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.68 crt - VS

    107.457.791,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.186.238,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    20.528.674,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.411.291,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4 crt - VS

    118.261.419,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    76.666.899,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    53.506.443,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    39.759.716,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    31.775.791,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.432.222,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    51.742.960,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    40.653.768,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    40.734.428,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    42.020.742,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    43.471.206,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    37.997.082,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    37.042.180,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    37.894.630,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    49.587.216,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Witt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    24.914.880,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    62.109.891,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.394.171,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    18.293.969,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.780.404,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    42.351.589,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2729 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng