Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    18.697.833,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba black-onyx

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.9 crt - AAA

    17.254.445,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus black-onyx

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    21.994.989,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig black-onyx

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    14.594.362,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West black-onyx

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    44.228.561,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    10.305.232,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Vower black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    26.125.063,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vlacherna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    27.312.321,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vivaro black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    23.804.319,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Venitienne black-onyx

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Unshirked black-onyx

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    34.906.530,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Ultrea black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.774.234,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Uliratha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    14.133.893,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Twrourig black-onyx

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.453.136,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twhearig black-onyx

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    12.641.824,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Thuyyet black-onyx

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    18.351.703,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tocher black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    21.428.386,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Thiol black-onyx

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.175 crt - AAA

    12.163.808,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Tab black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    13.115.313,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Sukab black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    24.537.333,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Subscheme black-onyx

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    27.721.564,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Stumpage black-onyx

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.647 crt - AAA

    22.308.288,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stretford black-onyx

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    19.278.585,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Spotswood black-onyx

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.601.325,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Soulas black-onyx

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    16.257.656,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Sinoyas black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.86 crt - AAA

    24.498.562,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Shinepal black-onyx

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    19.929.525,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sheshi black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    49.192.689,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Sharix black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    27.376.283,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Samporin black-onyx

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.639.080,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Rimasel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    15.858.884,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Rearwards black-onyx

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.496.240,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.5 crt - AAA

    25.742.423,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    21.929.612,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    19.860.753,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Quttan black-onyx

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    18.781.325,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    26.101.572,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    22.823.664,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    24.064.695,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    27.077.416,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    23.603.376,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    24.666.956,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  46. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    20.032.827,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Bagnolet black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    24.564.505,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Zolas black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    15.184.455,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Zave black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.1 crt - AAA

    18.511.892,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Witt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    18.971.512,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Wicge black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    32.676.068,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Warle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    12.196.073,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Wamuses black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    11.331.737,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Vineeta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    13.525.688,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Vesphi black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    25.681.856,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Varan black-onyx

    Nhẫn đính hôn Varan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    20.702.730,00 ₫
    10.117.875  - 126.112.602  10.117.875 ₫ - 126.112.602 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Urfa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    23.890.922,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Unfrill black-onyx

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    10.870.984,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Undergird black-onyx

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    18.783.588,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Ultaner black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.6 crt - AAA

    18.904.720,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Ufficio black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ufficio

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    18.991.889,00 ₫
    9.271.653  - 121.343.759  9.271.653 ₫ - 121.343.759 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Tyrahl black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.648 crt - AAA

    19.702.263,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Tyne black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tyne

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    14.819.927,00 ₫
    7.301.851  - 99.876.877  7.301.851 ₫ - 99.876.877 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng