Đang tải...
Tìm thấy 1410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Yablet Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yablet

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAAA

    23.794.130,00 ₫
    9.568.822  - 1.829.722.455  9.568.822 ₫ - 1.829.722.455 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Larye Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Larye

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    26.649.777,00 ₫
    7.600.718  - 3.161.914.253  7.600.718 ₫ - 3.161.914.253 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Ziboat Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ziboat

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.684 crt - AAAA

    19.579.999,00 ₫
    8.008.263  - 1.120.423.928  8.008.263 ₫ - 1.120.423.928 ₫
    Mới

  9. Nhẫn đính hôn Zensben Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAAA

    15.888.036,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Zawsoro Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zawsoro

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAAA

    30.127.214,00 ₫
    11.957.490  - 1.869.359.061  11.957.490 ₫ - 1.869.359.061 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Wetiff Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.762 crt - AAAA

    23.544.225,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Vible Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vible

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAAA

    26.744.587,00 ₫
    10.265.045  - 467.063.815  10.265.045 ₫ - 467.063.815 ₫
    Mới

  13. Nhẫn đính hôn Nidne Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nidne

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAAA

    29.218.727,00 ₫
    11.773.528  - 504.252.321  11.773.528 ₫ - 504.252.321 ₫
    Mới

  14. Nhẫn đính hôn Lactique Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lactique

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.886 crt - AAAA

    31.345.322,00 ₫
    11.663.152  - 4.026.971.478  11.663.152 ₫ - 4.026.971.478 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Loste Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Loste

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAAA

    20.887.256,00 ₫
    8.756.561  - 418.441.407  8.756.561 ₫ - 418.441.407 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Forsany Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAAA

    15.187.567,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Destny Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAAA

    21.190.086,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Zoache Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zoache

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.686 crt - AAAA

    20.914.709,00 ₫
    8.741.844  - 439.087.533  8.741.844 ₫ - 439.087.533 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Olpeamse Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olpeamse

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.998 crt - AAAA

    36.382.184,00 ₫
    12.855.504  - 2.785.189.623  12.855.504 ₫ - 2.785.189.623 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Nifi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nifi

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAAA

    20.961.691,00 ₫
    8.456.563  - 1.305.857.015  8.456.563 ₫ - 1.305.857.015 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Manifoldness Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAAA

    25.619.027,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Leispsrov Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    18.815.004,00 ₫
    7.743.359  - 860.712.901  7.743.359 ₫ - 860.712.901 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Velaend Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.804 crt - AAAA

    28.023.544,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.107.473,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Siagh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Siagh

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.812.938,00 ₫
    6.919.778  - 849.250.688  6.919.778 ₫ - 849.250.688 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Santor Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Santor

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAAA

    25.722.328,00 ₫
    10.024.480  - 1.252.041.228  10.024.480 ₫ - 1.252.041.228 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Disce Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Disce

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    20.014.149,00 ₫
    8.293.545  - 1.420.111.191  8.293.545 ₫ - 1.420.111.191 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Onboy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    18.869.909,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Kazop Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kazop

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.96 crt - AAAA

    17.878.215,00 ₫
    7.539.586  - 1.580.511.373  7.539.586 ₫ - 1.580.511.373 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jovven Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jovven

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAAA

    18.609.250,00 ₫
    7.396.945  - 1.285.706.169  7.396.945 ₫ - 1.285.706.169 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zaahsuy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zaahsuy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAAA

    18.323.118,00 ₫
    7.784.113  - 409.752.770  7.784.113 ₫ - 409.752.770 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Yarest Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yarest

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.328 crt - AAAA

    32.254.656,00 ₫
    12.086.263  - 1.920.316.365  12.086.263 ₫ - 1.920.316.365 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Myxorn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Myxorn

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.42 crt - AAAA

    20.263.769,00 ₫
    6.983.457  - 1.233.489.431  6.983.457 ₫ - 1.233.489.431 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Htard Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAAA

    21.789.234,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gystre Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gystre

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAAA

    28.793.351,00 ₫
    11.534.378  - 931.538.030  11.534.378 ₫ - 931.538.030 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Goog Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Goog

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    7.782 crt - AAAA

    41.747.064,00 ₫
    10.982.494  - 5.547.978.419  10.982.494 ₫ - 5.547.978.419 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Entinni Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.826 crt - AAAA

    18.867.926,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Elois Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elois

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAAA

    26.861.757,00 ₫
    10.154.668  - 2.265.838.313  10.154.668 ₫ - 2.265.838.313 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Edel Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Edel

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAAA

    17.827.837,00 ₫
    7.047.135  - 1.291.918.398  7.047.135 ₫ - 1.291.918.398 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Celepcis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Celepcis

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.242 crt - AAAA

    28.388.920,00 ₫
    11.252.776  - 602.346.196  11.252.776 ₫ - 602.346.196 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Slyc Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Slyc

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAAA

    26.095.063,00 ₫
    10.163.159  - 1.338.828.559  10.163.159 ₫ - 1.338.828.559 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Namea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Namea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.018 crt - AAAA

    24.881.482,00 ₫
    9.475.426  - 1.465.054.368  9.475.426 ₫ - 1.465.054.368 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Fenuritesan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fenuritesan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAAA

    21.446.781,00 ₫
    8.334.299  - 1.319.187.136  8.334.299 ₫ - 1.319.187.136 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Dower Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dower

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAAA

    15.188.699,00 ₫
    4.073.188  - 1.268.979.831  4.073.188 ₫ - 1.268.979.831 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ciph Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ciph

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAAA

    19.567.546,00 ₫
    7.832.509  - 1.434.120.555  7.832.509 ₫ - 1.434.120.555 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bughein Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bughein

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAAA

    22.088.665,00 ₫
    8.904.862  - 1.317.234.315  8.904.862 ₫ - 1.317.234.315 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kassie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kassie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAAA

    35.680.017,00 ₫
    13.729.179  - 1.903.887.197  13.729.179 ₫ - 1.903.887.197 ₫
  49. Nhẫn SYLVIE Krin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AAAA

    29.890.327,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  50. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AAAA

    18.015.196,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Wousli Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAAA

    20.213.676,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mincom Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mincom

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    17.183.690,00 ₫
    6.846.759  - 851.373.316  6.846.759 ₫ - 851.373.316 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Creably Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.475 crt - AAAA

    25.634.594,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cnytten Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAAA

    18.408.874,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Avul Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Avul

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAAA

    26.686.852,00 ₫
    10.559.383  - 1.335.304.991  10.559.383 ₫ - 1.335.304.991 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - AAAA

    19.683.300,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rozowy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rozowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AAAA

    23.844.225,00 ₫
    7.132.041  - 1.304.427.776  7.132.041 ₫ - 1.304.427.776 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Revealing Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AAAA

    23.472.622,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Miramas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - AAAA

    20.337.920,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Megalonea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - AAAA

    20.160.468,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Makares Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AAAA

    17.607.368,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Maintain Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maintain

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    17.270.576,00 ₫
    6.785.627  - 1.273.734.524  6.785.627 ₫ - 1.273.734.524 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Kimolos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AAAA

    21.259.991,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaidourosnissi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaidourosnissi

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - AAAA

    18.671.229,00 ₫
    6.622.609  - 1.275.729.796  6.622.609 ₫ - 1.275.729.796 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fontaine Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AAAA

    23.395.642,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Diszes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Diszes

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AAAA

    27.897.884,00 ₫
    10.724.948  - 458.530.838  10.724.948 ₫ - 458.530.838 ₫

You’ve viewed 120 of 1410 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng