Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    41.348.859,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    9.933.915,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    118.952.264,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    213.763.136,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Obmina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.688.636,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Teoria Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    29.122.503,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    348.988.910,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Saffronia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    562.440.728,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Eglantine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    42.424.325,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Susette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    194.121.720,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    62.037.441,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  35. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    40.329.996,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    289.668.438,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  37. Nhẫn nữ Egidia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    43.641.300,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    346.583.262,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    55.443.132,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Marhta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    83.405.263,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  46. Nhẫn nữ Guerino Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.414.930,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.292.270,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.094.201,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Xenia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    16.301.808,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    35.122.473,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Htard Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Luciazan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Luciazan

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    8.456.563  - 107.645.712  8.456.563 ₫ - 107.645.712 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Zensben Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.028.158,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  56. Nhẫn nữ Burke Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  57. Nhẫn nữ Regange Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    16.528.221,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Rejoicing Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    16.556.524,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    195.225.488,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Czari Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    15.481.058,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  62. Nhẫn nữ Trainhar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Augustina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    114.707.001,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Voileta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.336 crt - VS

    42.480.928,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Loste Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Loste

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.018.790,00 ₫
    8.756.561  - 418.441.407  8.756.561 ₫ - 418.441.407 ₫
    Mới

  67. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng