Đang tải...
Tìm thấy 832 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.240.236,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.014.598,00 ₫
    từ 10.069.278 ₫
  3. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.268.322,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.757.416,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.514.833,00 ₫
    từ 11.257.369 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.161.309,00 ₫
    từ 8.709.294 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.121.142,00 ₫
    từ 11.712.383 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.059.631,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.627.182,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.228.625,00 ₫
    từ 9.203.630 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    229.894.145,00 ₫
    từ 13.102.701 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
  15. Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.156.443,00 ₫
    từ 6.530.285 ₫
  16. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.243.693,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    3.14 crt - SI

    919.436.147,00 ₫
    từ 14.366.628 ₫
  18. Thiết kế mới nhất
  19. Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    668.897.873,00 ₫
    từ 10.333.861 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    27.581.679,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    73.813.292,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    32.777.820,00 ₫
    từ 10.438.345 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.565.672,00 ₫
    từ 11.419.152 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
  25. Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.391.811,00 ₫
    từ 7.707.140 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    95.440.476,00 ₫
    từ 9.500.512 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.133.692,00 ₫
    từ 7.697.030 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.171.981,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.172.919,00 ₫
    từ 6.809.472 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.998.591,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  32. Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.817.988,00 ₫
    từ 12.907.495 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.335.168,00 ₫
    từ 10.243.419 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    20.756.477,00 ₫
    từ 9.407.824 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.284.799,00 ₫
    từ 8.215.520 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.863.021,00 ₫
    từ 11.798.048 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.841.208,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    21.514.832,00 ₫
    từ 9.808.067 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.055.234,00 ₫
    từ 6.467.931 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.487.215,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    31.907.115,00 ₫
    từ 10.603.498 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
  43. Kích Thước Đá Quý
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    46.372.048,00 ₫
    từ 10.111.410 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    28.929.867,00 ₫
    từ 11.036.042 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.985.571,00 ₫
    từ 12.335.920 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.071.712,00 ₫
    từ 8.179.007 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    113.023.095,00 ₫
    từ 10.212.523 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.893.675,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.525.505,00 ₫
    từ 10.084.446 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.706.108,00 ₫
    từ 10.374.306 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    38.816.579,00 ₫
    từ 11.396.401 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.453.323,00 ₫
    từ 8.230.687 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
  56. Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    225.456.359,00 ₫
    từ 7.569.513 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    117.882.189,00 ₫
    từ 9.508.095 ₫
  58. Nhẫn Hình Trái Tim
  59. Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.941.478,00 ₫
    từ 10.911.896 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.599.095,00 ₫
    từ 10.595.915 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    45.220.471,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.566.141,00 ₫
    từ 9.136.220 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    29.744.397,00 ₫
    từ 10.784.941 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    166.585.481,00 ₫
    từ 11.549.476 ₫

You’ve viewed 60 of 832 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng