Đang tải...
Tìm thấy 841 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.103.682,00 ₫
    8.084.961  - 90.551.455  8.084.961 ₫ - 90.551.455 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    44.829.974,00 ₫
    8.766.467  - 501.945.726  8.766.467 ₫ - 501.945.726 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    9.271.654  - 1.126.919.185  9.271.654 ₫ - 1.126.919.185 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    211.838.618,00 ₫
    11.941.075  - 446.431.844  11.941.075 ₫ - 446.431.844 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    23.943.281,00 ₫
    10.018.820  - 1.132.975.759  10.018.820 ₫ - 1.132.975.759 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    20.235.751,00 ₫
    7.471.662  - 84.990.155  7.471.662 ₫ - 84.990.155 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    6.769.779  - 377.842.548  6.769.779 ₫ - 377.842.548 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.556.539,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    7.549.775  - 388.455.704  7.549.775 ₫ - 388.455.704 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.254.629,00 ₫
    8.756.561  - 407.771.647  8.756.561 ₫ - 407.771.647 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    19.528.208,00 ₫
    9.957.970  - 144.551.194  9.957.970 ₫ - 144.551.194 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    6.755.628  - 79.584.525  6.755.628 ₫ - 79.584.525 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.932.047  - 1.779.189.678  5.932.047 ₫ - 1.779.189.678 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    5.752.330  - 60.636.497  5.752.330 ₫ - 60.636.497 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.94 crt - AA

    27.537.604,00 ₫
    8.818.825  - 1.143.362.500  8.818.825 ₫ - 1.143.362.500 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    7.141.663  - 86.164.680  7.141.663 ₫ - 86.164.680 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    226.017.795,00 ₫
    6.733.835  - 2.890.528.747  6.733.835 ₫ - 2.890.528.747 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    7.915.433  - 82.527.903  7.915.433 ₫ - 82.527.903 ₫
  29. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.754.551,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    94.414.645,00 ₫
    8.257.035  - 249.607.300  8.257.035 ₫ - 249.607.300 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Zirconia

    1.042 crt - AA

    29.037.596,00 ₫
    11.635.416  - 1.872.910.927  11.635.416 ₫ - 1.872.910.927 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    672.110.021,00 ₫
    9.047.504  - 2.266.347.748  9.047.504 ₫ - 2.266.347.748 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    72.395.881,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.037.640,00 ₫
    9.599.953  - 131.150.317  9.599.953 ₫ - 131.150.317 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    7.806.755  - 119.560.750  7.806.755 ₫ - 119.560.750 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.330.111,00 ₫
    9.675.803  - 1.121.824.870  9.675.803 ₫ - 1.121.824.870 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    27.056.474,00 ₫
    9.528.633  - 881.359.026  9.528.633 ₫ - 881.359.026 ₫
  38. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.386.699,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  40. Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    20.773.486,00 ₫
    10.908.910  - 1.685.298.613  10.908.910 ₫ - 1.685.298.613 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    235.074.356,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    228.904.575,00 ₫
    11.143.815  - 2.928.056.875  11.143.815 ₫ - 2.928.056.875 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    59.405.377,00 ₫
    8.891.278  - 1.111.551.330  8.891.278 ₫ - 1.111.551.330 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.160.300,00 ₫
    6.316.950  - 79.584.525  6.316.950 ₫ - 79.584.525 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.952.677,00 ₫
    10.596.176  - 124.301.294  10.596.176 ₫ - 124.301.294 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.109.400  - 273.479.833  7.109.400 ₫ - 273.479.833 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    26.179.120,00 ₫
    7.683.925  - 108.056.087  7.683.925 ₫ - 108.056.087 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    30.311.175,00 ₫
    9.249.578  - 129.805.984  9.249.578 ₫ - 129.805.984 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.924.432,00 ₫
    8.619.581  - 320.673.004  8.619.581 ₫ - 320.673.004 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.971.625,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    31.075.323,00 ₫
    9.033.919  - 1.783.972.674  9.033.919 ₫ - 1.783.972.674 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.358.370,00 ₫
    8.544.865  - 122.320.173  8.544.865 ₫ - 122.320.173 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.396.153,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.839.542,00 ₫
    5.932.047  - 1.083.192.977  5.932.047 ₫ - 1.083.192.977 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    27.820.621,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    111.876.827,00 ₫
    8.843.731  - 1.822.123.433  8.843.731 ₫ - 1.822.123.433 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    18.679.155,00 ₫
    9.543.350  - 125.037.135  9.543.350 ₫ - 125.037.135 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    7.924.490  - 396.733.964  7.924.490 ₫ - 396.733.964 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    8.474.676  - 1.111.211.710  8.474.676 ₫ - 1.111.211.710 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.518.770,00 ₫
    8.875.429  - 1.110.787.187  8.875.429 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.792.277,00 ₫
    9.742.878  - 309.805.131  9.742.878 ₫ - 309.805.131 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.669.732,00 ₫
    8.884.486  - 1.120.126.765  8.884.486 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    43.697.904,00 ₫
    9.448.257  - 324.762.609  9.448.257 ₫ - 324.762.609 ₫

You’ve viewed 60 of 841 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng