Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    30.367.779,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  8. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    35.348.887,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    96.197.656,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gamed Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.565.849,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebbony Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    123.480.545,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    32.263.997,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Leeb Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Acker Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    29.122.502,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.195.154.711,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    429.026.267,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    189.819.853,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    85.329.781,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Prosel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Sipnyo Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    48.990.333,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    104.178.750,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saiorsa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Liogo Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Loverous Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    9.933.915,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Akee Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Susette Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    194.121.720,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  40. Nhẫn nữ Clerical Vàng 9K

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  41. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    23.858.377,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    119.008.868,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    20.207.450,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    11.575.416,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aunay Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    53.009.181,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    28.528.166,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Pique Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    16.386.713,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mania Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    26.603.647,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    86.744.870,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Allison Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    53.745.027,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Linde Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.264.026,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    34.584.740,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.801.773,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Natose Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  65. Nhẫn nữ Simone Vàng 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Zamazenta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    80.575.088,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng